Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tóe” Tìm theo Từ | Cụm từ (137.063) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Phó từ: ngay từ đầu, theo nguyên lý đầu, từ đầu, the entire process must be repeated ab initio, phải lặp lại ngay từ đầu toàn bộ tiến trình này.
  • / ti:'təʊtl /, Tính từ: (viết tắt) tt bài rượu; chống uống rượu, (thông tục) toàn bộ, toàn thể, đầy đủ, teetotal society, hội những người chống tệ uống rượu
  • hoạt tố, thành phần trong thuốc trừ sâu có thể tiêu diệt, kiểm soát hoặc nhằm vào sâu bọ. thuốc trừ sâu được điều tiết dựa trên các hoạt tố.
  • / ´kɔmən¸welθ /, Danh từ: toàn thể nhân dân (của một nước), Đoàn kịch mà các diễn viên chia nhau tiền thu được, Từ đồng nghĩa: noun, commonwealth...
  • / ¸aut´stændiη /, Tính từ: nổi bật, đáng chú ý; nổi tiếng, vượt trội, còn tồn tại, chưa giải quyết xong (vấn đề...); chưa trả (nợ...), Toán &...
  • / red /, Tính từ (so sánh): Đỏ (đồ vật), Đỏ bừng vì thẹn, giận dữ.. (về khuôn mặt), Đỏ hoe, viền đỏ (về mắt), hung hung đỏ, hoe hoe, có màu nâu đỏ (về tóc, lông thú),...
  • / kən´tæηgou /, Danh từ, số nhiều contangos: tiền người mua đưa để hoãn việc trả nợ, Kinh tế: bù hoãn mua, phí bù hoãn thanh toán, phí triển hạn...
  • / 'meinstri:m /, Danh từ: xu hướng/xu thế chủ đạo, khuynh hướng chi phối, loại nhạc jazz cải tiến, dòng chảy chính của một con sông, Toán & tin:...
  • / pʌl´seiʃən /, Danh từ: sự đập; cái đập; nhịp tim đập; nhịp đập của máu trong cơ thể, sự rung động, sự rộn ràng; tiếng động, Toán & tin:...
  • toa tàu có thể hút thuốc, Từ đồng nghĩa: noun, smoker , smoking compartment , smoking room
  • / 'prɔsθisis /, Danh từ, số nhiều .prostheses: (ngôn ngữ học) sự thêm tiền tố, (y học) sự lắp bộ phận giả (răng, chân...); sự thay ghép; bộ phận giả (chân tay giả..),
  • / 'tækinis /, Danh từ: tính chất hơi dính; tình trạng chưa hoàn toàn khô (lớp sơn, keo...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) sự không ngon; sự xơ xác, sự tồi tàn; sự loè loẹt,...
  • / nju: /, Tính từ: mới, mới mẻ, mới lạ, khác hẳn, tân tiến, tân thời, hiện đại, mới nổi (gia đình, người), Cấu trúc từ: new from, new to, to...
  • / ´ɔrəkl /, Danh từ: lời sấm; thẻ (lời thánh dạy, bói toán); lời tiên tri, nhà tiên tri, người có uy tín; thánh nhân; người chỉ đường vạch lối; vật hướng dẫn, Đền...
  • tiến về (đạo hàng), Toán & tin: viết tắt bởi, Từ đồng nghĩa: verb, answer for , appear for , betoken , denote , exemplify , imply , indicate , represent , suggest...
  • Thành Ngữ:, that is where the shoe pinches, khó khăn là chỗ ấy; rắc rối phiền toái là chỗ ấy
  • / splæʃ /, Danh từ: sự bắn toé (bùn, nước...); lượng (bùn nước...) bắn toé, tiếng nước bắn toé, tiếng (sóng) vỗ, tiếng tõm, (thông tục) lượng nước nhỏ (nhất là xô...
  • Thành Ngữ:, to drop names, loè thiên hạ, bằng cách nói rằng mình quen toàn những nhân vật nổi tiếng
  • / 'ekou /, Danh từ, số nhiều echoes: tiếng dội, tiếng vang, sự bắt chước mù quáng, người bắt chước mù quáng; người ủng hộ mù quáng, thể thơ liên hoàn, (đánh bài) ám hiệu...
  • / vɔis /, Danh từ: tiếng, giọng nói (do nói hoặc hát); giọng, (nghĩa bóng) tiếng nói, thế lực, Ý kiến; lời, lời nói; sự bày tỏ, sự phát biểu, (ngôn ngữ học) âm rung, (ngôn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top