Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tóe” Tìm theo Từ | Cụm từ (137.063) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ə'proupriət /, Tính từ: ( + to, for) thích hợp, thích đáng, it's necessary for the homicide to incur a punishment appropriate to his cruelties, kẻ sát nhân cần phải nhận một hình phạt...
  • / 'redʤistə /, Danh từ: sổ, sổ sách, máy ghi, công tơ, đồng hồ ghi (tốc độ, lực, số tiền...), (âm nhạc) quãng âm, (ngành in) sự sắp chữ, cân xứng với lề giấy, van điều...
  • Danh từ: giá vốn, chi phí gốc, giá thành sản phẩm, giá thành ban đầu (theo dự toán), giá gốc, giá thành, giá vốn, chi phí gốc, chi phí trực tiếp, giá thành, giá thành ban đầu,...
  • / ´piθiən /, Tính từ: (cổ hy lạp) thuộc điện thờ ở Đenphơ, thuộc vị tiên tri ở điện thờ Đenphơ, thuộc đại hội thể thao tổ chức 4 năm một lần cho toàn hy lạp,
  • / ´spi:d¸wei /, Danh từ: trường đua mô tô; đường đua xe, môn thể thao đua xe mô tô, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tuyến đường dành riêng ô tô chạy nhanh; đường cho phép được lái xe...
  • / ´stændiη /, Danh từ: sự đứng; thế đứng, sự đỗ (xe), vị trí; danh tiếng; địa vị; chức vụ (nhất là xã hội), sự lâu dài; khoảng thời gian cái gì đã tồn tại; khoảng...
  • /ti:/, mẫu tự thứ hai mươi trong bảng mẫu tự tiếng anh, danh từ, số nhiều ts, t's, vật hình t, Cấu trúc từ:, to a t / tee, hoàn toàn; đúng; chính xác this new job suits me to a t,...
  • / ¸foutoui´lektrik /, Tính từ: quang điện, Điện: thuộc quang điện, Kỹ thuật chung: quang điện, external photoelectric effect,...
  • / ´spætə /, Danh từ: sự bắn tung, sự vung vãi; trận mưa nhỏ, tiếng lộp độp, tiếng rơi thành giọt, Ngoại động từ: làm bắn toé (bùn, chất lỏng),...
  • / ´spitiη /, Danh từ: sự mổ mìn nhỏ, Hóa học & vật liệu: vật phun toé,
  • / 'nʌmbəlis /, Tính từ: vô số, không đếm xuể, nhiều vô kể, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, mosquitoes...
  • / ´fɔlou¸ʌp /, Tính từ: tiếp tục, tiếp theo, Danh từ: sự tiếp tục, việc tiếp tục, việc tiếp theo, bức thư tiếp theo bức thư trước đó; cuộc...
  • Thành Ngữ:, on tiptoe, nhón, kiễng (chân)
  • Tính từ: thổi phì phì, thổi phù phù, lắp bắp, sự phún xạ, sự bứt ra, sự phóng ra, sự phun kim loại, sự phun toé, sự toé ra, phun...
  • / ´wə:ld´waid /, Toán & tin: toàn thế giới, Kinh tế: toàn thế giới, trên phạm vi thế giới, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ´mɔtou /, Danh từ, số nhiều mottoes: khẩu hiệu; phương châm, Đề từ, Từ đồng nghĩa: noun, adage , aphorism , apothegm , battle cry , byword , catchphrase...
  • / weil /, Danh từ: tiếng khóc thét, tiếng la khóc, tiếng kêu khóc the thé (nhất là do đau đớn hoặc thương tiếc), tiếng rền rĩ, Nội động từ: kêu...
  • / kəm'pju:təbl /, Tính từ: có thể tính, có thể tính toán, có thể ước tính, Nguồn khác: Toán & tin: có thể tính được,...
  • / ´kætʃ¸peni /, Danh từ: hàng mã loè loẹt (cốt chỉ bán lấy tiền), Tính từ: loè loẹt, cốt chỉ bán lấy tiền (hàng hoá, tiểu thuyết...),
  • / ´spi:ʃi: /, Danh từ: tiền đồng; đồng tiền kim loại (đối lại với tiền giấy), Toán & tin: (toán kinh tế ) tiền (kim loại), Kinh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top