Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tót” Tìm theo Từ | Cụm từ (116.025) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸ignə´reiməs /, Danh từ: người ngu dốt, Từ đồng nghĩa: noun, imbecile , idiot , know-nothing , fool , moron , dunce , dimwit , blockhead , numbskull , dolt , dullard...
  • Thành Ngữ:, to cotton up to, làm thân, ngỏ ý trước
  • / bi´spriηkəl /, Ngoại động từ: vảy, rắc, rải, Từ đồng nghĩa: verb, dust , powder , bespeckle , dapple , dot , fleck , freckle , mottle , pepper , speck , sprinkle...
  • / mou´tel /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) khách sạn cạnh đường cho khách có ô tô, Từ đồng nghĩa: noun, cabin , court , hotel , inn , lodge , motor court ,...
  • Thành Ngữ:, scrape ( the bottom of ) the barrel, vét tất cả
  • / ´gu:fi /, Tính từ: (từ lóng) ngu, ngốc, Từ đồng nghĩa: adjective, crazy , daffy * , dippy , ditzy , dopey , dotty , empty-headed * , flaky * , foolish , idiotic , kooky...
  • / ´ædidʒ /, Danh từ: cách ngôn, châm ngôn; ngạn ngữ, Từ đồng nghĩa: noun, aphorism , apothegm , axiom , byword , dictum , maxim , motto , precept , saw , saying ,...
  • / pæl´maiərə /, Danh từ: (thực vật học) cây thốt nốt (ở Ân-độ),
  • Thành Ngữ:, not a shot in the locker, không còn một xu dính túi
  • Thành Ngữ:, to knock the bottom out of an argument, bẻ gãy một lý lẽ
  • Danh từ: (thực vật học) cây hoa khói, cây côtinut (họ đào lột hột),
  • Danh từ: Âm rung (của tiếng nói hay tiếng chim hót), (âm nhạc) sự láy rền, tiếng láy rền (tiếng của hai nốt một âm hay một bán...
  • Thành Ngữ:, cottage loaf, ổ bánh mì hình tròn có một miếng nhỏ bên trên
  • Thành Ngữ:, to die off, chết đột ngột; tắt phụt đi (ngọn đèn...); mất biến
  • Thành Ngữ:, to crack a bottle with someone, mở một chai rượu uống hết với ai
  • Idioms: to take a swig at a bottle of beer, tu một hơi cạn chai bia
  • Thành Ngữ:, before you can say knife, đột ngột, rất nhanh không kịp kêu lên một tiếng
  • Tính từ: không thốt ra, không phát ra, không nói ra, không phát biểu, không bày tỏ,
  • / ¸æristə´ti:liən /, Tính từ: (thuộc) a-ri-xtôt (một nhà (triết học) hy-lạp nổi tiếng; 384322 trước lịch), Danh từ: môn đồ của a-ri-xtôt,
  • / ´rɔtə /, Danh từ: (thông tục) người vô dụng; người bất tài, he's a complete rotter !, hắn là một tên hoàn toàn vô tích sự!, người xấu xa, người đáng ghét,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top