Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tục” Tìm theo Từ | Cụm từ (121.638) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'ɑ:bɔ: /, Danh từ: (thực vật học) cây, (kỹ thuật) trục chính, (y học) (từ mỹ,nghĩa mỹ) như arbour, Cơ - Điện tử: trục, trục tâm, trục truyền,...
  • / ´maikrou¸strʌktʃə /, Danh từ: tổ chức tế vi, cấu tạo vi lượng, cấu trúc vi mô, Xây dựng: vi cấu trúc, cấu trúc vi mô, Cơ...
  • / ´loukou /, Danh từ: (thông tục) đầu máy xe lửa, (thực vật học) đậu ván dại, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) điên rồ, điên cuồng,...
  • / ,kɔnfis'kei∫n /, Danh từ: sự tịch thu, sự sung công, (thông tục) sự ỷ quyền tước đoạt, Kinh tế: sự tịch thu, sung công, tịch thu, Từ...
  • / ´wait¸kɔlə /, tính từ, (thông tục) thuộc văn phòng; thuộc bàn giấy, Từ đồng nghĩa: adjective, white-collar worker, công chức, clerical , executive , office , professional , salaried
  • hoạt động tuần tự, thao tác tuần tự, phép toán tuần tự, automatic sequential operation, thao tác tuần tự tự động
  • / wægən /, Danh từ: xe ngựa, xe bò (để chở những vật nặng), như freight car, xe đẩy thức ăn (xe đẩy để chở thức ăn, nhất là chè..), (ngành mỏ) xe goòng, (thông tục) xe trẻ...
  • / ´netl /, Danh từ: (thực vật học) cây tầm ma, Ngoại động từ: chọc tức, chọc giận, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • / ¸fai´tɔgrəfi /, danh từ, (thực vật học) thực vật học miêu tả,
  • hiệu suất thực, hiệu suất toàn phần, hiệu suất chung, năng lực thực,
  • Danh từ: bức xạ điện từ, bức xạ điện từ, control of electromagnetic radiation, điều khiển bức xạ điện từ, polarized electromagnetic radiation, bức xạ điện từ phân cực, scattering...
  • tên thành phần, tên phần tử, structure member name, tên thành phần cấu trúc
  • Thành Ngữ:, to carry into practice ( execution ), thực hành, thực hiện
  • / kʌd /, Danh từ: thức ăn nhai lại (động vật nhai lại), (thông tục) mồi thuốc lá nhai; miếng trầu, Từ đồng nghĩa: noun, to chew the cud, nhai lại;...
  • / ´hedə /, Danh từ: người đóng đáy thùng, (thông tục) cái nhảy lao đầu xuống trước, (điện học) côlectơ, cái góp điện, (kỹ thuật) vòi phun, ống phun, (kiến trúc) gạch...
  • / stɔdʒ /, Danh từ: (thông tục) thức ăn khó tiêu, người kém tưởng tượng, công việc khô khan, bữa ăn no nê, bữa đẫy; bữa cổ, người háu ăn, Ngoại...
  • thuế suất thực tế, thuế suất thực tế (mức bình quân của thuế thu nhập),
  • hiệu ứng của số dư thực tế, tác động của số dư tiền thực tế,
  • / ´tʃoukə /, Danh từ: người bóp cổ; cái làm nghẹt, cái làm tắc, (thông tục) cổ cồn, cổ đứng (áo thầy tu...), (điện học) cuộn cảm kháng ( (như) choke), Xây...
  • / 'snikə /, Danh từ, số nhiều .sneakers: người lén lút vụng trộm, ( số nhiều) (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) giày đế mềm (để đánh quần vợt...) (như) plimsoll, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top