Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tục” Tìm theo Từ | Cụm từ (121.638) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, nothing succeeds like success, (tục ngữ) thành công này thường dẫn đến những thành công khác
  • giao thức arp, giao thức xác định địa chỉ, giao thức phân giải địa chỉ, aarp ( apple address resolution protocol ), giao thức phân giải địa chỉ apple, apple address resolution protocol (aarp), giao thức phân giải...
  • Danh từ: (thực vật) an tức hương,
  • Thành Ngữ: đối tác chủ yếu, người đối tác chủ yếu, predominant partner, thành viên lớn nhất của nước anh (tức inh-len)
  • / prə´si:dʒə /, Danh từ: thủ tục (trong kinh doanh, (chính trị), (pháp lý)..), thủ tục, chuỗi hành động (hành động cần được hoàn thành để thực hiện cái gì), Xây...
  • sự bảo trì trực tiếp, sự bảo trì tức thời,
  • sự xử lý trực tiếp, sự xử lý tức thời,
  • đoạn chương trình dịch vụ, thủ tục tiện ích, thủ tục dịch vụ, chương trình tiện ích, lặp thức dịch vụ, trình tiện ích, service routine (program), chương trình tiện ích, service routine program, chương...
  • phó từ đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • phó từ đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • / ə'wei /, Phó từ: xa, xa cách, rời xa, xa ra, đi (xa), biến đi, mất đi, hết đi, không ngừng liên tục, không chậm trễ, ngay lập tức, Đi nghỉ, Cấu trúc...
  • / vim /, Danh từ: (thông tục) sinh lực, sức mạnh, nghị lực, Từ đồng nghĩa: noun, full of vim, đầy sinh lực, put more vim into your acting !, hãy diễn có...
  • tốc độ trục, vận tốc nâng, Địa chất: tốc độ nâng trục,
  • / 'rʌkʃn /, Danh từ, số nhiều ructions: ( số nhiều) (thông tục) những sự phản đối giận dữ; cuộc cãi nhau om sòm, (thông tục) sự phá rối; sự ồn ào, cuộc ẩu đả,
  • tín dội không đổi, tín dội thường trực, tiếng dội liên tục,
  • lớp phủ, lớp trên, tầng phủ, tầng trên, lớp trên, upper layer architecture (ula), kiến trúc lớp trên, upper layer protocol (ulp), giao thức lớp trên
  • / in´fɔ:məl /, Tính từ: không theo thủ tục quy định, không chính thức, không nghi thức, thân mật, Xây dựng: vô hình thức, Từ...
  • / ´ɔ:lsou¸ræn /, danh từ, (thông tục) ngựa không được xếp hạng ba con về đầu (trong cuộc đua), vận động viên không được xếp hạng (trong cuộc đua), (thông tục) người không có thành tích gì,
  • / ʃægi /, Tính từ: bờm xờm, lộn xộn, có nhiều bụi rậm mọc ngổn ngang, có cành tua tủa, Đầu tóc râu ria bờm xờm (người), (thực vật học) có lông tơ dài, Từ...
  • / ´fju:dəlistik /, tính từ, phong kiến, feudalistic custom, tục lệ phong kiến
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top