Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tủi” Tìm theo Từ | Cụm từ (62.763) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´rʌsti /, Tính từ (so sánh): bị gỉ, han gỉ, phai màu, bạc màu (do lâu ngày), lỗi thời, lạc hậu, cổ; cùn, chất lượng tồi, trình độ tồi (do thiếu thực hành), khàn, khàn...
  • Thành Ngữ:, to draw a curtain over something, không đả động tới việc gì
  • hàng chất hụt (vì tàu đã hết chỗ hoặc quá tải), hàng thiếu chỗ gửi,
  • / 'teilbɔ:d /, danh từ, ván chặn hậu (xe bò...), cửa hậu; cốp sau (như) tail-gate
  • Tính từ: dễ gần gũi, dễ chan hoà, hoà đồng, thích giao du, thích kết bạn, Danh từ: xe ngựa không mui có hai hàng ghế ngồi đối nhau, xe đạp ba bánh...
  • / 'pouitri /, Danh từ: thi ca (thơ ca) nói chung; nghệ thuật thơ, chất thơ, thi vị; tính chất thú vị về thẩm mỹ, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • / ´vest¸pɔkit /, danh từ, túi áo gi lê, tính từ, bỏ túi; khá nhỏ, vừa với túi áo gi-lê, vest-pocket camera, máy ảnh bỏ túi
  • / ə´teint /, Ngoại động từ: (pháp lý) tước quyền công dân và tịch thu tài sản, làm nhơ, làm hoen ố, bôi nhọ (danh dự...), (từ cổ,nghĩa cổ) buộc tội, kết tội, tố cáo,...
  • Danh từ: loại giới tai to (quanh lỗ mũi có miếng thịt hình móng ngựa),
  • / kən¸sentə´ni:iti /, danh từ, sự hoà hợp, sự thích hợp, sự đồng ý; sự nhất trí,
  • / ,teil'end /, danh từ, ( + of something) phần chót, đoạn cuối (đám rước, bài nói...)
  • / ¸fri:kwən´teiʃən /, danh từ, sự hay lui tới (nơi nào); sự năng đi lại giao du (với ai),
  • Phó từ: Ở nơi đó, tại nơi đó, tới nơi đó, (dùng sau một giới từ) chỗ đó, cái đó, Ở điểm đó, quy chiếu tới điểm đó (trong một câu chuyện, một loạt hành động,...
  • / ´pju:trid /, Tính từ: phân hủy, đã trở thành thối rữa; mục nát (về chất thịt, rau), (thông tục) thối tha, tồi tệ, có chất lượng tồi, (nghĩa bóng) đồi bại, sa đoạ,...
  • bit bên phải nhất, bít có giá trị nhỏ nhất, bit có nghĩa là tối thiểu, bit ở vị trí cực phải, bit có trọng số bé nhất (thấp nhất), bít ít quan trọng nhất,
  • / ¸fʌsti´geiʃən /, danh từ, (đùa cợt) sự đánh bằng dùi cui, sự chỉ trích gay gắt,
  • / ´də:ti /, Tính từ: bẩn thỉu, dơ bẩn, dơ dáy; cáu ghét, cáu bẩn, đầy bùn bẩn, có mưa gió sụt sùi, nhớp nháp bẩn thỉu; xấu (thời tiết), không sáng (màu sắc), tục tĩu,...
  • / ´spaɪsi /, Tính từ: có gia vị, có mùi gia vị, có nêm gia vị, kích thích, gây thích thú (những chuyện gây tai tiếng..); tục, không đứng đắn, bảnh bao, hào nhoáng, cay, hăng...
  • / ´stjuiη /, Danh từ: sự ninh; hầm, Kinh tế: sự hầm, sự ninh (thịt, cá),
  • / 'teibl,mʌni /, danh từ, (quân sự) tiền ăn, tiền trả để được ăn tại câu lạc bộ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top