Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Take a liking to” Tìm theo Từ | Cụm từ (416.853) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • (the scots) take,
  • / ˈbrɪsk.li /, Phó từ: mạnh mẽ, lanh lợi, nhanh nhẹn, Ví dụ: walking briskly for thirty minutes will burn as many calories as running fifteen minutes, Đi bộ nhanh...
  • sự thăm dò bằng takeomet,
  • / ˈsɛnətər /, Danh từ: (viết tắt) sen thượng nghị sĩ, Từ đồng nghĩa: noun, lawmaker , legislator , politician , statesman
  • Thành Ngữ:, take/feel somebody's pulse, bắt mạch
  • Thành Ngữ:, give and take, có qua có lại
  • / ´spilikin /, Danh từ: thẻ (gỗ, xương... dùng trong một số trò chơi), trò chơi nhấc thẻ (bỏ thẻ thành đống rồi nhấc lên từng cái một, không được làm động đậy những...
  • / ¸intə´lɔkjutə /, Danh từ: người nói chuyện, người đối thoại, Từ đồng nghĩa: noun, dialogist , interviewer , questioner , speaker , talker , interrogator,...
  • / nɔk´tæmbju¸lizəm /, danh từ, tính hay đi chơi đêm, trạng thái ngủ đi rong, trạng thái miên hành, Từ đồng nghĩa: noun, sleepwalking , somnambulism
  • Từ đồng nghĩa: adjective, persisting , persevering , maintaining , carrying on , pursuing , advancing , progressing , enduring , lasting , sustaining , chronic , permanent , abiding , durable , long-lasting , long-lived...
  • Thành Ngữ:, sign/take the pledge, thề không bao giờ uống rượu
  • viết tắt, (máy bay) lên thẳng, ( vertical take-off),
  • Thành Ngữ:, have a stake in the country, có quyền lợi nông thôn
  • Thành Ngữ:, have/take forty winks, chợp mắt; giấc ngủ ngắn (nhất là vào ban ngày)
  • van phân phối tĩnh nhiệt, van dãn nở nhiệt, van điều nhiệt, van giãn nở nhiệt, van phun sương, van tiết lưu nhiệt, thermostatic expansion valve with internal equalizing bore, van giãn nở nhiệt cân bằng trong, thermostatic...
  • / ʃə'rɑ:d /, Danh từ: trò chơi đố chữ, Từ đồng nghĩa: noun, deception , disguise , fake , farce , make-believe , mimicry , pageant , pantomime , parody , pretension...
  • sự trích, sự cất cánh, power takeoff, sự cất cánh động lực
  • Thành Ngữ:, go on/take the offensive, bắt đầu tấn công
  • Danh từ: cửa hàng bán thức ăn mang về ( (cũng) gọi là take-away),
  • viết tắt, cất cánh và hạ cánh theo phương thẳng đứng, ( vertical take-off and landing),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top