Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Take leaf out of book” Tìm theo Từ | Cụm từ (45.377) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to take a leaf out of someone's book, leaf
  • Idioms: to take a leaf out of sb 's book, noi gương người nào
  • như cookery-book,
  • biên niên, niên san, niên lịch, sách hàng năm, niên giám, niên giám, hydrologic yearbook, biên niên thủy văn, meteorologic yearbook, niên san khí tượng, currency yearbook, niên giám tiền tệ (thế giới), demographic yearbook,...
  • / 'dʒænitə /, Danh từ: như caretaker, Từ đồng nghĩa: noun, attendant , caretaker , cleaning person , concierge , custodian , doorkeeper , doorperson , gatekeeper , house...
  • như book-learning,
  • / mis'teik /, Danh từ: lỗi, sai lầm, lỗi lầm, it's hot today and no mistake, không còn nghi ngờ gì nữa hôm nay trời nóng, Động từ .mistook; .mistaken: phạm...
  • tổng ngạch phiếu khoán phải trả, in-clearing book, sổ ghi tổng ngạch phiếu khoán phải trả
  • Thành Ngữ:, to blot one's copy-book, copy-book
  • djibouti (arabic: : جيبوتي‎, Ǧībūtī, pronounced jo-boo-tee), officially the republic of djibouti, is a small country in eastern africa, located in the horn of africa. djibouti is bordered by eritrea in the north, ethiopia in the west...
  • / ´kɔpi¸buk /, danh từ, vở, tập viết, những câu châm ngôn cũ rích, to blot one's copy-book, (thông tục) tự làm ô danh, tự làm mang tiếng, copy-book morals ; copy-book maxims, những câu châm ngôn để cho trẻ em tập...
  • Danh từ: Điều biết rất ít, điều mù tịt, nuclear physics is a closedỵbook to me, vật lý nguyên tử là điều mù tịt đối với tôi
  • Thành Ngữ:, to have one's heart in one's boots ( shoes ), to have one's heart in (leaped into) one's mouth (throat)
  • Thành Ngữ:, to speak without book, nói không cần sách, nhớ mà nói ra
  • / pa:´teik /, Ngoại động từ .partook, .partaken: tham dự, cùng có phần, cùng hưởng, cùng chia xẻ, Nội động từ: ( + in, of, with) cùng tham dự, cùng có...
  • Thành Ngữ:, to cook the books, cook
  • / ¸eηkai´ridiən /, Danh từ: sách tóm tắt, Từ đồng nghĩa: noun, guidebook , handbook , manual
  • Thành Ngữ:, to shake like a leaf, run bần bật, run toát mồ hôi
  • / 'noutbuk /, Danh từ: sổ tay, sổ ghi chép, Kỹ thuật chung: sổ, Từ đồng nghĩa: noun, binder , blotter , daybook , diary , exercise...
  • giá dẫn đầu, the lead taken by a company in setting a new price level . in a market with few sellers usually the market leader takes the lead in establishing such a price level
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top