Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tan ” Tìm theo Từ | Cụm từ (250.680) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸su:pə´nouvə /, Danh từ, số nhiều supernovas, supernovae: (thiên văn học) siêu tân tinh; sao băng, Điện lạnh: sao siêu mới, supernova remnants, tàn dư sao...
  • / ¸haipə´sɔnik /, Tính từ: (thuộc) tốc độ nhanh hơn 5 lần của âm thanh, (thuộc) tần số âm thanh cao hơn 1 ngàn triệu héc, Toán & tin: siêu thanh,...
  • / 'væli,tju:di'neəriən /, Tính từ: (y học) ốm yếu, quá lo lắng về sức khoẻ, hay nghi bệnh, bệnh tưởng, Danh từ: người ốm yếu, người tàn tật/tàn...
  • ngân hàng phát triển, african development bank, ngân hàng phát triển châu phi, asian development bank, ngân hàng phát triển châu Á, caribbean development bank, ngân hàng phát triển ca-ri-bê, inter-american development bank, ngân...
  • / ´spa:tən /, Tính từ: khổ hạnh; thanh đạm, ( spartan) (thuộc) xpác-tơ, như người xpác-tơ (can đảm, anh dũng, bền bỉ, khắc khổ, có ý thức kỷ luật cao, chiến đấu giỏi),...
  • Danh từ: tình trạng cáu bẩn, tình trạng cáu ghét, vẻ dữ tợn; tính tàn nhẫn, tính nhẫn tâm, tính ác nghiệt, tính ác liệt, tính quyết...
  • Danh từ: ban lãnh đạo, ban chỉ đạo, Nghĩa chuyên ngành: ban điều hành, Nghĩa chuyên ngành: ban chỉ đạo, ban lãnh đạo,...
  • Thành Ngữ:, as things stand, trong hoàn cảnh hiện nay
  • / ə´njuitənt /, Danh từ: người có trợ cấp hàng năm, Kinh tế: người góp niên khoán,
  • / ´pætən¸ʃɔp /, Danh từ: phòng sáng tạo mẫu (nhà máy), Kỹ thuật chung: phân xưởng đúc,
  • / və:¸mikju´leiʃən /, Danh từ: cách trang trí bằng đường vân lăn tăn, vết sâu ăn, tình trạng bị sâu ăn, Y học: nhu động,
  • / slʌdʒ /, Danh từ: bùn đặc, bùn quánh, nước cống, nước rãnh, nước rác, tảng băng rôi, cặn dầu, cặn nồi hơi, Hình thái từ: Cơ...
  • / ˈneɪbər /, như neighbour, Nghĩa chuyên ngành: hàng xóm, Từ đồng nghĩa: noun, verb, acquaintance , bystander , friend , homebody , nearby resident , next-door neighbor,...
  • / fou´tɔtənəs /, Danh từ: trạng thái nhạy cảm ánh sáng, Y học: quang trương lực,
  • / fæn'tæn /, Danh từ: trò xóc đĩa, lối chơi bài fantan,
  • / voug /, Danh từ: mốt, thời trang; cái đang được chuộng, thứ đang thịnh hành, sự hoan nghênh, sự hâm mộ; sự quý mến, sự tán thưởng (của dân chúng), Kinh...
  • / til /, Danh từ: ngăn kéo để tiền (có thiết bị để ghi nhận số tiền), Danh từ: (địa lý,địa chất) sét tảng lăn, Ngoại...
  • / ´ju:niənist /, Danh từ: thành viên của công đoàn, người ủng hộ công đoàn, ( unionist) người theo chủ nghĩa hợp nhất (người tán thành sự hợp nhất về (chính trị), nhất...
  • / pɔʃ /, Tính từ .so sánh: lịch sự, trang trọng, bảnh bao; chiến, cừ, tầng lớp trên, bề trên, Kinh tế: hạng sang, Từ đồng...
  • Chứng khoán: sàn giao dịch chứng khoán hoa kỳ (american stock exchange), amex là sàn giao dịch chứng khoán đặt tại 86 trinity place ở trung tâm mahattan, new york, có khối lượng giao dịch...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top