Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Taud,” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.833) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bằng 1000 baud, kilôbaud,
  • Danh từ: khung đuôi (tàu), sống đuôi tàu (đóng tàu), khung đuôi tàu, sườn đuôi tàu, sống đuôi,
  • phần đuôi tàu, phần lái tàu, đoạn đuôi (tàu),
  • chỗ đóng tàu, chỗ sửa chữa tàu, triền (đà tàu), giá lắp ráp,
  • / ´aut¸bɔ:d /, Tính từ: (hàng hải) ở phía ngoài tàu, về phía ngoài tàu, có máy gắn ở ngoài (tàu), Phó từ: (hàng hải) ở phía ngoài tàu, về phía...
  • dưới cần cẩu của tàu, dưới cần cẩu tàu, dưới cầu (của tàu), giá giao dưới pa-lăng,
  • / ´ʃip¸ja:d /, Danh từ: xưởng đóng tàu, Xây dựng: âu thuyền (xưởng đóng tàu), Kỹ thuật chung: nhà máy đóng tàu,
  • van beraud,
  • bệnh raynaud,
  • bên thuê tàu, hợp đồng thuê tàu, hợp đồng thuê tàu (phi cơ hoặc xe), hợp đồng thuê tàu, charter party bill of lading, vận đơn tàu thuê (vận đơn theo hợp đồng thuê tàu), charter party bill of lading, vận đơn...
  • van beraud,
  • kilôbaud bằng 1000baud,
  • van beraud,
  • / ɑ:ft /, Phó từ: Ở cuối tàu, ở đuôi tàu, Kỹ thuật chung: đuôi, ở cuối (tàu), ở đuôi, phía đuôi, Kinh tế: ở mé...
  • bến cảng, vũng tàu, đà (tàu),
  • / ´touidʒ /, Danh từ: sự dắt, sự lai, sự kéo (tàu, thuyền, xe), tiền công kéo (tàu, thuyền, xe), Giao thông & vận tải: sự lai dắt (tàu), Kinh...
  • tốc độ baud, tốc độ truyền thông,
  • / əs'tə:n /, Giới từ: (hàng hải) ở phía sau (tàu), ở đuôi (máy bay), Phó từ: về phía sau, ở xa đằng sau, lùi, giật lùi, ở đuôi tàu, ở sau tàu,...
  • Thành Ngữ:, a pious fraud, pious
  • tôn khung đuôi tàu, tấm đuôi (tàu),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top