Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Taud,” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.833) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ouvə¸said /, Tính từ & phó từ: về một mạn (tàu), Ở mặt bên kia (đĩa hát...), mặt bên kia (đĩa hát), Kinh tế: cặp theo mạn tàu, từ mạn...
  • / ´stiəridʒ /, Danh từ: (hàng hải) sự chịu lái (ảnh hưởng của bánh lái lên tàu), (hàng hải) khoang hạng chót (với tiền vé rẻ nhất), sự lái (tàu, xe..), (sử học) khu vực...
  • tốc độ truyền (số liệu), tốc độ truyền, tốc độ baud, tốc độ truyền, tốc độ truyền thông, abr ( automaticbaud rate detection ), sự dò tìm tốc độ baud tự động, automatic baud rate detection (abr), sự...
  • / θʌd /, Danh từ: tiếng uỵch, tiếng thịch, Nội động từ: rơi thịch, ngã uỵch, Ngoại động từ: đập vào, thud against...
  • / tɔ:t /, Tính từ: căng, không chùng (dây thừng, dây kim loại..), tốt, hoàn hảo (tàu, thuyền), (thông tục) căng thẳng (cơ, dây thần kinh), bị kéo căng, căng, đàn hồi, sẵn sàng,...
  • / bɔ:d /, Danh từ: bốt (đơn vị tốc độ điện báo), Kỹ thuật chung: bốt,
  • / gɔ:d /, Danh từ: Đồ trang trí loè loẹt, đồ trang hoàng loè loẹt; đồ trang sức loè loẹt, ( số nhiều) đình đám, hội hè,
  • / lɔ:d /, Danh từ: lời tán dương, lời ca ngợi, lời khen ngợi, ( số nhiều) (tôn giáo) tán ca, Ngoại động từ: tán dương, ca ngợi, khen ngợi,
  • cọc dẫn hướng (bến tàu), cột dẫn hướng (bến tàu), trụ dẫn hướng (bến tàu),
  • bãi dồn lập tàu, trạm dồn tàu, đường dồn tàu, đường dồn tàu, ga phân loại tàu, ga dồn tàu, bãi phân loại, sân ga chọn tàu, trạm chuyển, trạm dồn tàu, trạm phân loại,
  • bảo hiểm thân tàu, bảo hiểm tàu, bảo hiểm thân tàu, bảo hiểm thân tầu, bảo hiểm vỏ tàu, bảo hiểm tàu, river hull insurance, bảo hiểm tàu đường sông, hull insurance policy, đơn bảo hiểm thân tàu, hull...
  • đường phân loại tàu, đường dồn tàu, đường nhánh lập tàu, đường ray chuyển tàu, đường ray lập tàu, đường ray phân loại tàu,
  • Toán & tin: tô (τ?),
  • ga giải lập tàu, đường dồn tàu, ga dồn tàu, sân ga chọn tàu, trạm chuyển, trạm dồn tàu,
  • đường nhánh lập tàu, đường ray chuyển tàu, đường ray lập tàu, đường ray phân loại tàu,
  • tấm mạn (tàu), tôn mạn (tàu),
  • đường nhánh lập tàu, đường ray chuyển tàu, đường ray lập tàu, đường ray phân loại tàu,
  • hãng đóng tàu, người đóng tàu, người đóng tàu, hãng đóng tàu,
  • biểu đồ chạy tàu, biểu đồ chạy tàu, bảng thời gian chạy tàu, thời biểu chạy tàu,
  • đường phân loại toa xe, đường nhánh lập tàu, đường ray chuyển tàu, đường ray lập tàu, đường ray phân loại tàu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top