Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tauntingly contemptuous” Tìm theo Từ | Cụm từ (16) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'sinikǝl /, như cynic, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, contemptuous , derisive , ironic , misanthropic , misanthropical , mocking , pessimistic , sarcastic...
  • / ´aut´stændingli /, phó từ, khác thường; hết sức đặc biệt, play outstandingly, chơi rất hay, outstandingly good, hết sức tốt
  • Phó từ: với giọng chửi bới, với giọng mắng nhiếc, châm chọc,
  • / kən´temptjuəs /, Tính từ: khinh thường, coi thường; tỏ vẻ khinh bỉ, khinh người, khinh khỉnh, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / 'dɔ:ntiηli /,
  • / ´vɔ:ntiηgli /,
  • / ´dʒiəriη /, danh từ, sự chế giễu, sự nhạo báng, Từ đồng nghĩa: adjective, raucous , taunting , scornful , yelling , derisive , mocking , satiric , satirical , scoffing , sneering
  • Phó từ: khinh khỉnh,
  • Phó từ: Ủn ỉn (lợn), càu nhàu, cằn nhằn,
  • / ´flɔ:ntiηgli /, phó từ, khoe khoang, phô trương, chưng diện,
  • Phó từ: tin cậy, tin tưởng,
  • Phó từ: hổn hển, khao khát, ham muốn thiết tha,
  • / ´tɔ:ntiη /, tính từ, cay độc; châm chọc; chua ngoa; chua chát,
  • tiền bồi thường danh dự,
  • Tính từ: tự coi thường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top