Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Thành” Tìm theo Từ | Cụm từ (30.667) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, not more than, nhiều nhất cũng chỉ bằng
"
  • Thành Ngữ:, to put somebody in a bag, thắng ai
  • Thành Ngữ:, to run like a redshank, chạy rất nhanh
  • Thành Ngữ:, chrisom child, em bé trong vòng một tháng tuổi
  • Thành Ngữ:, like the wind, r?t nhanh, nhu gió, nhu bay
  • Thành Ngữ:, sweep the board, vơ hết giải/tiền; thắng suốt sổ
  • Thành Ngữ:, to dash something off, làm thật nhanh, làm vội
  • Thành Ngữ:, to win/lose by a neck, thắng/thua trong gang tấc
  • Thành Ngữ:, to have the last laugh, cuối cùng vẫn thắng
  • Thành Ngữ:, to nip in, lẻn nhanh vào, chạy vụt vào
  • Thành Ngữ:, to shoot up, lớn mau, lớn nhanh, lớn vọt
  • mật độ âm (thanh),
  • Thành Ngữ:, a slip of a boy, một cậu bé mảnh khảnh
  • Thành Ngữ:, to cut a long story short, vào thẳng vấn đề
  • Thành Ngữ:, to thank one's lucky star, cảm thấy mình may mắn
  • Thành Ngữ:, a vote of thanks, (thông tục) cảm ơn anh (dùng (như) một thán từ)
  • Thành Ngữ:, white war, chiến tranh không đổ máu, chiến tranh kinh tế
  • gỗ (thanh) xẻ hai mặt,
  • Thành Ngữ:, to be in the traces, đang thắng cương (đen & bóng)
  • Thành Ngữ:, to feather one's nest, thu vén cho bản thân; làm giàu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top