Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thì” Tìm theo Từ | Cụm từ (115.994) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / di´nout /, Ngoại động từ: biểu hiện, biểu thị, chứng tỏ, chỉ rõ, có nghĩa là, bao hàm (nghĩa), Hình thái từ: Xây dựng:...
  • / ˈtɜrki /, Danh từ, số nhiều turkeys: (động vật học) gà tây (loài chim to nuôi để ăn thịt, đặc biệt là vào dịp lễ giáng sinh); thịt gà tây, (từ mỹ, nghĩa mỹ) sự phá...
  • / ´dipə /, Danh từ: người nhúng, người ngâm, người dìm, tín đồ giáo phái chỉ rửa tội người lớn, chim lội suối, chim xinclut, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cái môi (để múc), (thiên...
  • / ´wʌn¸saidid /, Tính từ: có một bên, về một bên, về một phía, một chiều, phiến diện, không công bằng, thiên vị, chênh lệch, Cơ khí & công trình:...
  • đèn bẻ ghi, đèn báo, đèn chỉ báo, đèn chỉ thị, đèn tín hiệu, flashing indicator lamp, đèn tín hiệu nhấp nháy, steadily glowing indicator lamp, đèn tín hiệu sáng ổn định
  • chủ công trình chịu trách nhiệm pháp lý về thiệt hại tài sản và gây tổn thương cho người,
  • Thành Ngữ:, to entertain a discourse upon something, (từ cổ,nghĩa cổ), (văn học) bàn về cái gì
  • Thành Ngữ:, start something, (thông tục) mở đầu một cuộc chiến tranh (tranh cãi, chuyện phiền hà..)
  • / ¸insi´kjuəriti /, danh từ, tính không an toàn, tình trạng bấp bênh (về (tài chính)...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) cái bấp bênh, điều không chắc, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự thiếu tự tin, Từ...
  • Danh từ: khí tự nhiên, khí tự nhiên, khí đốt thiên nhiên, khí tự nhiên, khí thiên nhiên, khí mỏ, khí thiên nhiên, compressed natural gas, khí thiên nhiên nén, compressed natural gas (cng),...
  • / ´tel¸teil /, Danh từ: người mách lẻo, người hớt lẻo, cái làm lộ chân tướng, cái làm lộ tẩy, Đồng hồ chỉ báo (thiết bị máy dùng làm cái chỉ báo), Tính...
  • Danh từ: quyền chính phủ lấy tài sản riêng vào việc công sau khi đền bù thích đáng, quyền trưng thu,
  • / ´privi /, Tính từ: riêng tư, kín, bí mật, ( + to something ) chia sẻ sự bí mật của cái gì, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà triệu phú, (từ cổ, nghĩa...
  • Danh từ, số nhiều beccaficos, beccaficoes: loại chim hót ở châu Âu (thịt của nó được coi là một món ăn ngon),
  • Danh từ: chủ đề; vấn đề; đề tài, dân, thần dân, (ngôn ngữ học) chủ ngữ, (triết học) chủ thể, Đối tượng (thí nghiệm, nghiên cứu), môn học, người (có vấn đề,...
  • / ´laiiη´in /, danh từ, sự ở cữ, thời kỳ ở cữ, Từ đồng nghĩa: noun, lying-in hospital, nhà hộ sinh, accouchement , birthing , childbearing , childbirth , delivery , labor , parturition , travail,...
  • / n., adj. ˈsʌbdʒɪkt  ; v. səbˈdʒɛkt /, Danh từ: chủ đề; vấn đề; đề tài, dân, thần dân, (ngôn ngữ học) chủ ngữ, (triết học) chủ thể, Đối tượng (thí nghiệm, nghiên...
  • / ə´riə /, danh từ, ( số nhiều) việc đang làm dở, việc chưa làm xong, ( số nhiều) nợ còn khất lại, tiền thiếu lại, (từ cổ,nghĩa cổ) phía sau cùng, phần cuối cùng (đám rước...)
  • / in´grousmənt /, Danh từ: sự làm mê mải; sự thu hút (sự chú ý), sự chiếm, sự choán hết (thì giờ), sự chiếm vai trò chủ yếu (trong chuyện trò), sự chép (một tài liệu)...
  • / kwiə /, Tính từ: lạ lùng, kỳ quặc, khả nghi, đáng ngờ, there's something queer about him, hắn ta có vẻ khả nghi, khó ở, khó chịu, chóng mặt, không khoẻ, (từ lóng) say rượu,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top