Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thần” Tìm theo Từ | Cụm từ (75.578) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to change one's tune, thay đổi thái độ
  • phổ khối kế, dụng cụ nhận biết thành phần phân tử và nồng độ các hoá chất khác nhau trong các mẫu nước và đất.
  • mạch lọc trơn, mạch nắn phẳng, mạch nắn thẳng, mạch san bằng, mạch làm nhẵn, mạch làm trơn, mạch lọc điện, bộ lọc làm nhẵn,
  • Thành Ngữ:, what with...and what with ..., một là vì... hai là vì...; do một bên thì... một bên thì; phần thì... phần thì...
  • / 'leimiə /, danh từ, (thần thoại,thần học) nữ yêu (ăn thịt người và hút máu trẻ con), Từ đồng nghĩa: noun, enchantress , hag , sorceress
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) phiếu thành tích học tập (hằng tháng hoặc từng học kỳ của học sinh), Từ đồng nghĩa: noun, grade card , progress report...
  • Thành Ngữ:, a bundle of nerves, trạng thái bồn chồn lo âu
  • Thành Ngữ:, a slip of a boy, một cậu bé mảnh khảnh
  • Thành Ngữ:, broth of the boy, ( ai-len) anh chàng tốt bụng
  • Thành Ngữ:, in black and white, rõ ràng, phân rõ trắng đen
  • Thành Ngữ:, in passing, một cách tình cờ, ngẫu nhiên, nhân tiện
  • Thành Ngữ:, long togs, (hàng hải) quần áo mặc khi lên bờ
  • Thành Ngữ:, run/sail before the wind, (hàng h?i) ch?y thuy?n xuôi gió
  • Thành Ngữ:, that's not cricket, (thông tục) không thật thà, ăn gian
  • Thành Ngữ:, to come to a sticky end, kết thúc thảm hại
  • Thành Ngữ:, to stooge about, (hàng không) bay quanh chờ hạ cánh
  • Thành Ngữ:, to stick ( shoot ) one's neck out, thách đánh
  • Thành Ngữ:, to bring through, giúp vượt qua khó khăn hiểm nghèo
  • Thành Ngữ:, to be in dry dock, (hàng hải) đang được chữa
  • Thành Ngữ:, to have a frog in one's throat, bị khan tiếng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top