Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thần” Tìm theo Từ | Cụm từ (75.578) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to tear along, chạy nhanh, đi gấp
  • Thành Ngữ:, throw something overboard, thải đi, gạt ra
  • Thành Ngữ:, to separate the wheat from the chaff, phân biệt cái tốt cái xấu, phân biệt cái hay cái dở
  • Idioms: to see the elephant ; to get a look at the elephant, Đi thăm những kỳ quan của thành phố
  • Tính từ: thuộc phần trước chân (thân mềm),
  • Thành Ngữ: điều khoản tham chiếu, đề cương, phạm vi tham chiếu, phạm vi thẩm quyền điều tra, thẩm quyền (của ủy ban, của trọng tài ...), thẩm quyền (của ủy ban, của...
  • Thành Ngữ:, a city man, nhà kinh doanh, doanh nhân
  • Thành Ngữ:, like a streak, (thông tục) nhanh như chớp
  • Thành Ngữ:, like greased lightning, (từ lóng) nhanh như chớp
  • Thành Ngữ:, sb's goods and chattels, đồ dùng cá nhân
  • thuế ngoại cảnh, thuế ngoạn cảnh, thuế tham quan (thắng cảnh),
  • Thành Ngữ:, stand of arms, b? vu khí cá nhân
  • Thành Ngữ:, step into somebody's shoes, tiếng bước chân ai
  • Thành Ngữ:, patient of, chịu đựng một cách kiên nhẫn
  • Thành Ngữ:, pope's eye, nhân mỡ béo ở đùi cừu
  • Thành Ngữ:, the change of life, thời kỳ mãn kinh
  • Thành Ngữ:, the hard way, phương cách khó khăn nhất
  • Thành Ngữ:, to look to, luu ý, c?n th?n v?
  • Thành Ngữ:, to stop down, (nhiếp ảnh) chắn bớt sáng
  • Thành Ngữ:, to bar in, chặn (cửa) không cho ra
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top