Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thắp” Tìm theo Từ | Cụm từ (63.349) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / eks'tætik /, Tính từ: Ở trạng thái mê ly; ngây ngất, xuất thần, nhập định; dễ xuất thần, Danh từ: người dễ bị làm mê ly, người xuất thần,...
  • máy nâng tháp, cần trục tháp, Địa chất: máy nâng tháp,
  • / hai´pɔstəsis /, Danh từ: (y học) chứng ứ máu chỗ thấp, (triết học) thực chất, thực thể, (tôn giáo) vị thần, Y học: ứ đọng, tích tụ dịch...
  • tách cơ học, dùng phương pháp cơ học để tách chất thải thành những thành phần khác nhau.
  • nguồn nhiệt kế nhiệt thấp, nguồn nhiệt ở nhiệt độ thấp, nguồn nhiệt thế nhiệt thấp,
  • cành dưới (giàn), dây thấp, mạ dưới, thanh biên dưới của dàn, biên dưới, biên dưới của giàn, lower-chord panel joints, mắt giàn ở biên dưới
  • / in'kɔ:pəreitid /, Tính từ: sáp nhập, hợp nhất, kết hợp chặt chẽ, hợp thành tổ chức, hợp thành đoàn thể, Nghĩa chuyên ngành: tư cách pháp nhân,...
  • khoảng nhiệt độ thấp, phạm vi nhiệt độ thấp, vùng nhiệt độ thấp,
  • buồng áp suất thấp, khoang [buồng] áp suất thấp, khoang áp suất thấp,
  • phép thử độ xuyên thấu, phép xác định độ quánh, sự thí nghiệm xuyên, thí nghiệm độ xuyên (để đo độ cứng), phép thử khả năng thấm, phương pháp kiểm tra khuyết tật bằng thẩm thấu,
  • / əˈsɛmbəl /, Động từ: tập hợp, tụ tập, nhóm họp, sưu tập, thu thập, (kỹ thuật) lắp ráp, Toán & tin: hợp dịch, Xây...
  • thặng dư hoặc thâm hụt của thu nhập hàng năm,
  • mạch lọc thông hạ, bộ lọc thông thấp, low pass filter response, đặc tuyến của bộ lọc thông thấp, low pass filter response, độ nhạy của bộ lọc thông thấp, microwave low-pass filter, bộ lọc thông thấp vi...
  • / 'lou'taid /, Danh từ: lúc thuỷ triều xuống thấp, (nghĩa bóng) điểm thấp nhất, triều ròng, thủy triều thấp, độ cao nước ròng, dòng triều xuống, nước ròng, nước thấp,...
  • / ¸dʒuəris¸dikʃənl /, Kinh tế: phạm vi quyền hạn, quyền tài phán, quyền tư pháp, quyền quản hạt, thẩm quyền, jurisdictional dispute, sự tranh chấp thẩm quyền công đoàn, jurisdictional...
  • Danh từ: sự phát triển xây dựng nhà cửa cho những gia đình có nguồn thu nhập thấp, dự án nhà ở, dự án nhà ở,
  • thất vọng, không hài lòng, sai hẹn, hạ xuống thấp, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, abandon , depress , disenchant , disillusion , dissatisfy , fail...
  • vật ủy thác làm của thế chấp hợp pháp,
  • / 'terəs /, Danh từ: nền đất cao, chỗ đất đắp cao; bậc thang, tầng bậc (một đợt những bậc rộng, thấp để cho khán giả ngồi tại một sân thể thao), (kiến trúc) mái bằng,...
  • trụ hình tháp, cột tháp, trụ hình tháp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top