Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “The numbers” Tìm theo Từ | Cụm từ (48.229) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • số ưu tiên, base priority number, số ưu tiên cơ bản
  • Thành Ngữ:, sb's opposite number, người có địa vị hoặc chức vụ tương tự như ai
  • địa chỉ hiển thị, displayed address number, số địa chỉ hiển thị
  • Danh từ ( .POB): (viết tắt) của post office box ( number) (hòm thư bưu điện (số)),
  • / ¸mʌlti´pa:taid /, Tính từ: chia làm nhiều phần, nhiều phái, nhiều bên, Toán & tin: phân nhỏ, multipartite number, số phân nhỏ
  • số lượng tử từ, lượng tử số từ, total magnetic quantum number, lượng tử số từ toàn phần
  • dạng đại số, algebraic form of a complex number, dạng đại số của số phức
  • Thành Ngữ: số hư, hư số, số trừu tượng, abstract number, (toán học) số hư
  • ký tự ngoài, external character code, mã ký tự ngoài, external character number, số ký tự ngoài
  • công trình tiêu chuẩn, thiết kế điển hình, thiết kế tiêu chuẩn, series of standard design, bộ thiết kế điển hình, series of standard design, tập thiết kế điển hình, standard design code number, số kí hiệu thiết...
  • không âm, không phủ định, non-negative additive, hàm cộng tính không âm, non-negative integer, số nguyên không âm, non-negative number, số không âm
  • / ´ɔ:dinəl /, Tính từ: chỉ thứ tự (số), (sinh vật học) (thuộc) bộ, Danh từ: như ordinal number, số thứ tự, (tôn giáo) sách kinh phong chức,
  • mã hóa thập phân, thập phân chia mã hóa, coded decimal notation, ký hiệu mã hóa thập phân, coded decimal number, số thập phân chia mã hóa
  • dấu phẩy động, floating point algebra, đại số dấu phẩy động, floating point data, dữ liệu dấu phẩy động, floating point number, số dấu phẩy động, floating point...
  • trị số tuyệt đối, giá trị tuyệt đối, giá trị tuyệt đối, giá trị tuyệt đối, giá trị tuyệt đối, absolute value computer, máy tính giá trị tuyệt đối, absolute value of a complex number, giá trị tuyệt...
  • độ cứng brinell, độ cứng brinell, độ cứng brinell, Địa chất: độ cứng brinen, brinell hardness number, số độ cứng brinell, brinell hardness test, thử độ cứng brinell, brinell hardness...
  • / 'ɔpəzit /, Tính từ: Đối nhau, ngược nhau, Danh từ: Điều trái ngược; sự đối lập, one's opposite number, người tương nhiệm (cùng chức vụ với...
  • Danh từ: số đăng ký (của xe), số đăng ký xe, số đăng ký, số đăng ký, số đăng ký, số bằng lái (xe hơi), số bằng lái, company registration number, số đăng ký của công ty,...
  • / kəu,ɔ:di'neiʃn /, phối vị, sự phối trí, sự lập tọa độ, sự phối hợp, sự phối hợp, sự kết hợp, sự xắp xếp, hợp tác, phối hợp, phối trí, sự xếp đặt, coordination number, số phối vị, modular...
  • dấu chấm động, dấu phẩy di dộng, dấu phẩy di động, điểm nổi, điểm di động, binary floating point number, giá trị nhị phân dấu chấm động, centesimal floating point format, dạng thức dấu chấm động phần...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top