Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Think hard” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.367) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như air-hardening,
  • Idioms: to be the focal point of one 's thinking, là điểm tập trung suy nghĩ của ai
  • quy trình giegy-hardisty,
  • Danh từ:, put one's thinking-cap on, (thông tục) suy nghĩ để tìm cách giải quyết một vấn đề
  • Thành Ngữ:, put one's thinking-cap on, (thông tục) suy nghĩ để tìm cách giải quyết một vấn đề
  • / ´ha:d¸fi:tʃəd /, như hard-favoured,
  • phương trình richardson-dushman,
  • hiệu ứng richardson,
  • / ´ɔ:tʃədmən /, như orchardist,
  • hard coding (also, hard-coding or hardcoding) refers to the software development practice of embedding input or configuration data directly into the source code of a program or other executable object, or fixed formatting of the data, instead of obtaining...
  • Nghĩa chuyên nghành: banh richardson,
  • / ,dauntə'ə:θ /, tính từ, thực tế, không viễn vông, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, common , commonsense , easy , hard , hardboiled , hardheaded...
  • Phó từ: ngây thơ, chân thật, the girl thinks ingenuously that her sweetheart is always faithful to her, cô gái nghĩ một cách ngây thơ rằng người...
  • / ¸remi´nis /, Ngoại động từ: hồi tưởng, nhớ lại, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, bethink , call up , cite ,...
  • / ri:´θiηk /, Ngoại động từ: suy tính lại, cân nhắc lại, sự suy tính lại, sự cân nhắc lại, Từ đồng nghĩa: verb, rethink a policy, suy tính lại...
  • tôi không khí, tôi trong không khí, air-hardened steel, thép tôi không khí
  • hiệu ứng richardson,
  • Phó từ: khăng khăng, bo bo, the wife thinks insistently that her husband is the best man in the world, bà vợ cứ khăng khăng nghĩ rằng chồng mình...
  • / ˈeɪθiɪst /, Danh từ: người theo thuyết vô thần, người vô thần, Từ đồng nghĩa: noun, agnostic , free thinker , heathen , infidel , irreligionist , pagan ,...
  • / 'θiŋkə(r) /, Danh từ: người suy nghĩ, nhà tư tưởng, Từ đồng nghĩa: noun, a great thinker, một nhà tư tưởng vĩ đại, philosopher , brain , intellect ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top