Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Think highly of” Tìm theo Từ | Cụm từ (26.887) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to be in one's thinking box, suy nghĩ chín chắn, thận trọng
  • Thành Ngữ:, wishful thinking, mơ tưởng (niềm tin dựa vào ước muốn chứ không dựa vào thực tế)
  • Thành Ngữ:, to see something of somebody, thỉnh thoảng mới gặp ai
  • Thành Ngữ:, to put on one's thinking ( considering ) cap, suy nghĩ đắn đo; suy nghĩ kỹ lưỡng
  • Thành Ngữ:, to think no small beer of oneself, tự cho mình là ghê gớm lắm
  • Danh từ:, put one's thinking-cap on, (thông tục) suy nghĩ để tìm cách giải quyết một vấn đề
  • Thành Ngữ:, put one's thinking-cap on, (thông tục) suy nghĩ để tìm cách giải quyết một vấn đề
  • Phó từ: thất vọng, chán chường, workers think disconsolately of their salary, các công nhân nghĩ về đồng lương của mình một cách thất...
  • Phó từ: ngây thơ, chân thật, the girl thinks ingenuously that her sweetheart is always faithful to her, cô gái nghĩ một cách ngây thơ rằng người...
  • / ¸remi´nis /, Ngoại động từ: hồi tưởng, nhớ lại, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, bethink , call up , cite ,...
  • Thành Ngữ:, richly deserve something, hoàn toàn xứng đáng với cái gì
  • / ri:´θiηk /, Ngoại động từ: suy tính lại, cân nhắc lại, sự suy tính lại, sự cân nhắc lại, Từ đồng nghĩa: verb, rethink a policy, suy tính lại...
  • giao thông liên tục, continuous traffic highway, đường giao thông liên tục
  • Thành Ngữ:, have a high/low opinion, đánh giá cao/thấp
  • như highproof,
  • / 'lɑ:sinə /, Danh từ: kẻ ăn cắp, Từ đồng nghĩa: noun, bandit , burglar , highwayman , housebreaker , pilferer , purloiner , robber , stealer , thief
  • Phó từ: khăng khăng, bo bo, the wife thinks insistently that her husband is the best man in the world, bà vợ cứ khăng khăng nghĩ rằng chồng mình...
  • / ˈeɪθiɪst /, Danh từ: người theo thuyết vô thần, người vô thần, Từ đồng nghĩa: noun, agnostic , free thinker , heathen , infidel , irreligionist , pagan ,...
  • / 'θiŋkə(r) /, Danh từ: người suy nghĩ, nhà tư tưởng, Từ đồng nghĩa: noun, a great thinker, một nhà tư tưởng vĩ đại, philosopher , brain , intellect ,...
  • giỏi giang nhất; nổi bậc nhất; cực kỳ nhất, he thinks ỵhe's the ỵbee's knees when it comes to fashion, khi nói tới mốt thời trang anh ta cho là anh ta giỏi nhất.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top