Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thins” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.821) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´su:ðiη /, Tính từ: dịu dàng, êm dịu, dễ chịu, Từ đồng nghĩa: adjective, soothing music, nhạc êm dịu, soothing voice, giọng nói dịu dàng, soothing...
  • / rest /, Danh từ: sự giật mạnh, (âm nhạc) chìa khoá lên dây, Ngoại động từ: ( + something from somebody) giật mạnh, ( + something from somebody/something)...
  • / ˈrɛsəl /, Danh từ: sự giật mạnh, (âm nhạc) chìa khoá lên dây, Ngoại động từ: ( + something from somebody) giật mạnh, ( + something from somebody/something)...
  • đơn thỉnh cầu của các chủ nợ, đơn thỉnh cầu của các trái chủ, đơn thỉnh cầu của thương gia phá sản, đơn tuyên bố vỡ nợ, đơn xin thanh toán tài phán (của chủ nợ), đơn xin thanh toán theo phán...
  • điểm tối thính giác, ám điểm thính giác,
  • điểm tối thính giác, ám điểm thính giác,
  • / ʌp´tait /, Tính từ: (thông tục) ( + about something) bồn chồn, căng thẳng, lo lắng (về tinh thần), ( + about something) bực dọc, tức tối, ( + about something) (từ mỹ, nghĩa mỹ) câu...
  • nội dung thỉnh cầu, yếu tố thỉnh cầu,
  • thính lực kế trắc thính kế,
  • Thành Ngữ:, a thing of the past, như thing
  • sự bảo toàn thính giác, sự bảo vệ thính giác,
  • Thành Ngữ:, there is nothing for it but, nothing
  • điểm tối thính giác, ám điểm thính giác,
  • Thành Ngữ:, shrink from something/doing something, lưỡng lự làm cái gì
  • Thành Ngữ:, wriggle out of something/doing something, (thông tục) lẩn tránh
  • thính gõ chẩn, thính chẩn gõ,
  • thính giác, thính giác quá tinh,
  • sự hỏng thính giác, sự khiếm thính,
  • tương quan thính giác với thính giác,
  • Thành Ngữ:, slosh something onto something, vẩy (vôi..) lên một cách cẩu thả
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top