Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thins” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.821) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to sew something in/into something, bọc cái gì bằng cách khâu
  • sự giảm thính lực, sự mất thính giác,
  • , keep something quiet ; keep quiet about something, giữ kín một điều gì
  • to do something although something bad might happen because of it, liều làm zề,
  • Thành Ngữ:, to do something first thing, (thông tục) làm việc gì trước tiên
  • / ´beiðiη /, danh từ, sự tắm rửa, bathing-cap, mũ tắm, bathing prohibited !, cấm tắm!
  • Thành Ngữ:, to twist ( something ) off ( something ), vặn rời, vặn gãy
  • Thành Ngữ:, in the process of something/doing something, đang thực hiện một nhiệm vụ nào đó
  • Động từ: thỉnh thoảng lại bắn, thỉnh thoảng lại nhìn,
  • Thành Ngữ:, to wangle out of something/doing something, chuồn, tránh
  • Thành Ngữ:, to tell somebody off for something/to do something, phân công (nhiệm vụ, bổn phận..)
  • Thành Ngữ:, something of a something, đến mức độ nào đó
  • Thành Ngữ:, something like ( a ) somebody / something, cũng gần giống như
  • Thành Ngữ:, would give one's ears for something ( to get something ), give
  • sự mất khả năng nghe, sự loạn thính lực, sự mất thính giác,
  • Thành Ngữ:, slash at something ( with something ), phạt, chém, quật
  • Thành Ngữ:, to shave something off ( something ), bào, cạo, lạng
  • / ¸ɔ:skəl´teiʃən /, Danh từ: (y học) sự nghe bệnh, sự thính chẩn, Y học: thính chẩn,
  • Phó từ: mỏng; mong manh, spread the butter thinly, phết bơ mỏng, thinly-slice ham, giăm bông thái mỏng
  • Thành Ngữ:, tack something on ( to something ), (thông tục) cộng thêm cái gì như một khoản phụ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top