Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Throw down” Tìm theo Từ | Cụm từ (54.479) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, throw sth open ( to sb ), làm cho ai cái gì (ai (cung) có th? làm du?c)
  • Thành Ngữ:, to throw cold water on, water
  • Thành Ngữ:, throw something overboard, thải đi, gạt ra
  • Thành Ngữ:, to throw up one's hand, b? cu?c
  • Thành Ngữ:, to give ( throw ) tongue, nói to
  • Thành Ngữ:, to throw in one's lot with someone, cùng chia sẻ số phận với ai
  • Thành Ngữ:, to throw oneself into the arms of somebody, tìm sự che chở của ai, tìm sự bảo vệ của ai
  • Thành Ngữ:, to ram something down someone's throat, như throat
  • Thành Ngữ:, to throw dust in somebody's eyes, loè ai
  • Thành Ngữ:, to throw out, ném ra, quăng ra; đuổi ra, đẩy ra; phóng ra, phát ra
  • chạy qua, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, blow , consume , dissipate , exhaust , expend , finish , fritter away , lose , spend , squander , throw away , wash up...
  • Thành Ngữ:, to throw up, (y học) thổ ra, nôn ra
  • Thành Ngữ:, to throw up the sponge, chịu thua (đánh quyền anh...)
  • Thành Ngữ:, to throw in, ném vào, vứt vào; xen vào; thêm
  • Thành Ngữ:, to throw the helve after the hatchet, đã mất thì cho mất hết; ngã lòng, chán nản
  • Thành Ngữ:, to throw aside, quẳng ra một bên, ném ra một bên
  • Thành Ngữ:, to throw stones at somebody, nói xấu ai, vu cáo ai
  • / ´wʌn¸hændid /, tính từ, một tay, làm bằng một tay, throw one-handed, ném một tay
  • Thành Ngữ:, to throw about, quẳng chỗ này chỗ nọ, vứt bừa bãi, vung phí
  • Thành Ngữ:, to fling ( throw , cast ) dirt at somebody, chửi rủa ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top