Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thujyl” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.876) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • rượu thujyl,
  • / ´ʃipiη¸ɔfis /, danh từ, hãng đại lý tàu thuỷ; hãng tàu thuỷ, phòng hợp đồng trên tàu (nơi làm việc của viên chức chứng kiến việc ký hợp đồng giữa thuyền trưởng và thuỷ thủ),
  • / kil /, Danh từ: sà lan chở than, Danh từ: sống tàu thuỷ, sống thuyền, (thơ ca) tàu thuỷ, thuyền, Động từ: lật úp (tàu,...
  • Danh từ: (tôn giáo) thuyền nô-ê (đóng để tị nạn trong nạn hồng thuỷ), thuyền nô-ê (đồ chơi trẻ con),
  • kênh cho tàu thuyền, kênh đường thủy, kênh tàu bè đi được, kênh tàu thuyền qua được,
  • / ´lɔbju:l /, Danh từ: thuỳ con, tiểu thuỳ, Y học: tiểu thùy, biventral lobule, tiểu thùy hai chân, hepatic lobule, tiều thùy gan, paracentral lobule, tiểu thùy...
  • / ´ʃipiη /, Danh từ: tàu thuyền (nói chung; của một nước, ở một hải cảng), việc vận chuyển hàng bằng tàu thủy, thương thuyền; hàng hải, Xây dựng:...
  • ruột nguyên thủy, ruột nguyên thủy.,
  • tời thuyền, tời tàu thuỷ,
  • Idioms: to go by boat, Đi bằng tàu thủy, bằng thuyền
  • nghệ thuật lái (tàu thủy), Danh từ: nghệ thuật lái tàu thuỷ,
  • Danh từ: chuyến xe lửa tiện cho khách đi tàu thuỷ, tàu-thuyền du lịch,
  • / 'hægiʃ /, Tính từ: (thuộc) mụ phù thuỷ; như mụ phù thuỷ, già và xấu như quỷ,
  • buồng lạnh hàng hải, buồng lạnh trên tàu thủy, marine cold chamber (room), buồng lạnh hàng hải (trên tàu thủy)
  • chuông báo giờ trên tàu thuỷ, Danh từ: (hàng hải) chuông báo giờ (trên tàu thủy), (sử học) chuông báo động,
  • người chở nước, phương tiện vận tải đường thuỷ, tàu, thuyền, Danh từ: người chở nước, thùng chứa nước, phương tiện vận...
  • / ´kilik /, Danh từ (hàng hải): Đá neo (hòn đá lớn dùng để neo thuyền), neo nhỏ, (từ lóng) lính thuỷ,
  • / prai´mi:vəl /, Tính từ: nguyên thủy; thái cổ; ban sơ, sơ khai, Kỹ thuật chung: nguyên thủy, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ə´graund /, Phó từ & tính từ: mắc cạn (thuyền, tàu thuỷ), Giao thông & vận tải: bị mắc cạn (tàu), Kỹ thuật chung:...
  • phòng riêng (trên tàu hoả, tàu thuỷ), Danh từ: phòng khánh tiết (dùng trong các buổi nghi lễ), cabin, phòng ngủ riêng trên tàu thủy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top