Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tiệt” Tìm theo Từ | Cụm từ (39.545) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'sterilaizə /, Danh từ: máy khử trùng, máy khử khuẩn, thiết bị tiệt trùng, máy khử trùng, thiết bị tiệt trùng, chất tiệt trùng, Nghĩa chuyên nghành:...
  • Phó từ: (thuộc) âm tiết; đọc thành âm tiết, trong âm tiết, tạo thành âm tiết (về một phụ âm tự nó tạo nên một âm tiết, không...
  • Danh từ, số nhiều: sản phẩm tiết; chất tiết, Y học: chất tiết,
  • chuẩn số thiết kế, chỉ tiêu thiết kế, tiêu chuẩn thiết kế, tiêu chuẩn thiết kế, architectural design criteria, tiêu chuẩn thiết kế kiến trúc, basic design criteria, tiêu chuẩn thiết kế cơ bản
  • / si'læbik /, Tính từ: (thuộc) âm tiết; đọc thành âm tiết, trong âm tiết, tạo thành âm tiết (về một phụ âm tự nó tạo nên một âm tiết, không cần có nguyên âm),
  • / ¸prækti´kæliti /, danh từ, số nhiều practicalities, tính thực tế, tính thực tiễn, tính thiết thực, ( số nhiều) vấn đề thực tế, Từ đồng nghĩa: noun, common sense , gumption...
  • Danh từ, (y học): sự nội tiết, chất nội tiết; hocmon, nội tiết,
  • / pə´tikjulə /, Tính từ: riêng biệt, cá biệt; đặc biệt, đặc thù, ngoại lệ, tường tận, tỉ mỉ, chi tiết, kỹ lưỡng, cặn kẽ, câu nệ đến từng chi tiết, khó tính, cầu...
  • giao diện tiếp đầu cuối, mút giao diện đầu cuối, giao diện đầu cuối, extended terminal interface (eti), giao diện đầu cuối mở rộng, terminal interface equipment (tie), thiết bị giao diện đầu cuối, terminal...
  • bầu cảm nhiệt của van dãn nở (tiết lưu) nhiệt, bầu van tiết lưu nhiệt,
  • tiền tiết kiệm, tiền tiêu riêng, tiền trợ cấp, tiền túi, tiền xài riêng (của một cô gái), túi tiền, tiền tiết kiệm, Từ đồng nghĩa: noun, change , mad money , part-time job...
  • / 'intimət /, Tính từ: thân mật, mật thiết, thân tình, riêng tư, riêng biệt (tiện cho việc âu yếm nhau), (thuộc) bản chất; (thuộc) ý nghĩ tình cảm sâu sắc nhất; sâu sắc (lòng...
  • giả thiết naviê, giả thiết tiết diện phẳng,
  • tiền thân là chuẩn acr-nema, ra đời nhằm mục đích để cho các thiết bị ảnh của các nhà sản xuất khác nhau có thể trao đổi và chia sẻ thông tin trong môi trường thông tin ảnh y tế, đặc biệt là môi...
  • van dãn nở (tiết lưu) nhiệt nội cân bằng, van giãn nở nhiệt cân bằng trong, van tiết lưu nhiệt cân bằng trong,
  • đặc tả thiết kế, tiêu chuẩn thiết kế, constructional design specifications, tiêu chuẩn thiết kế xây dựng, process design specifications, tiêu chuẩn thiết kế công nghệ
  • thời tiết [chịu mọi thời tiết], chịu mọi thời tiết,
  • Tính từ: (thuộc) tuyến phân tiết, phân tiết (xuất tiết),
  • bản kê chi tiết, bản kê phụ tùng, danh sách các chi tiết, danh sách các linh kiện, bảng liệt kê linh kiện, spare parts list, bản kê chi tiết dự trữ
  • quy phạm thiết kế, tiêu chuẩn thiết kế, tiêu chuẩn kết cấu, tiêu chuẩn thiết kế, flexible pavement design standard, quy phạm thiết kế áo đường mềm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top