Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tiệt” Tìm theo Từ | Cụm từ (39.545) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thiết bị tiếp liệu ổn định, thiết bị tiếp liệu đều lượng,
  • định vị (chi tiết máy), đặt, đặt, định vị (chi tiết máy), tổ chức, thiết lập, lập chuơng trình,
  • tiền thuê thiết bị, tiền thuê thiết bị,
  • sự thiệt hại gián tiếp, thiệt hại gián tiếp,
  • liệt mống mắt, accommodation iridoplegia, liệt mống mắt điều tiết, complete iridoplegia, liệt mống mắt hoàn toàn, reflex iridoplegia, liệt mống mắt phản xạ
  • thiết bị tiếp đãi hành khách, thiết bị tiếp đãi khách hàng,
  • nhớ và chuyển tiếp, sfu (store-and-forward unit ), thiết bị nhớ và chuyển tiếp, store-and forward unit (sfu/su), thiết bị nhớ và chuyển tiếp, store-and-forward line, đường...
  • / ´sailənsə /, Danh từ: bộ giảm thanh (thiết bị làm giảm bớt tiếng động xả khí của xe cộ) (như) muffer, bộ phận giảm thanh, thiết bị hãm thanh (thiết bị làm giảm tiếng...
  • tiết dịch tiền liệt,
  • thiết bị mở rộng được, thiết bị có tính tiêu hao, thiết bị thông thường, thiết bị dùng một lần,
  • tiêu nước [thiết bị tiêu nước], Địa chất: thiết bị tách (khử) nước,
  • (thuộc) tiếtnước tiểu,
  • phương tiện ở cảng, thiết bị cảng, những tiện nghi cảng, thiết bị cảng,
  • giả thiết tiết diện phẳng,
  • chất tiết tuyến tiền liệt,
  • vậntiết,
  • liệt điều tiết,
  • thiết bị tiện ích, system utility device, thiết bị tiện ích hệ thống
  • thiết bị nhớ truy cập trực tiếp, thiết bị lưu trữ truy nhập trực tiếp,
  • thiết bị cặp, thiết bị ngoạm, thiết bị siết, cơ cấu cặp chặt, đồ gá kẹp, gầu ngoạm, mâm cặp, thiết bị kẹp, robot gripping device, thiết bị kẹp chặt của robot
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top