Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tiệt” Tìm theo Từ | Cụm từ (39.545) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʌn´ru:t /, Ngoại động từ: bài trừ, trừ diệt, nhổ bật rễ; trừ tiệt,
  • phương tiện kéo, đề pô, nhà trạm, thiết bị vận chuyển, Địa chất: thiết bị vận chuyển, earth and rock hauling equipment, thiết bị vận chuyển đất đá đào
  • / ¸daiə´kritik /, Tính từ: (ngôn ngữ học) diacritic marks dấu phụ (để phân biệt âm tiết, trọng âm... của một từ), có khả năng phân biệt, Danh từ:...
  • / ´plɔtlis /, tính từ, không tình tiết, không có cốt truyện (kịch, tiểu thuyết...)
  • bảng tính, lịch biểu thiết kế, tiến độ thiết kế,
  • thiết bị dừng, cơ cấu tiếp nối, thiết bị đóng mở, thiết bị khóa, chốt cài, cơ cấu hãm, cữ chặn, khóa, dụng cụ chặn, dụng cụ khóa, móc hãm, then cài,
  • / ´rigə /, Danh từ (như) .rigor: tính nghiêm khắc, tính nghiêm ngặt, tính khắc nghiệt, tính khắc nghiệt (thời tiết, khí hậu), tính khắc khổ (đời sống), tính chính xác (phương...
  • phần tử gia nhiệt, thiết bị đốt nóng, phần tử đốt nóng, bộ đun nước nhúng chìm, bộ phận nung nóng, chi tiết gia nhiệt, phần tử nung nóng, bộ nung, phần tử nung, thanh ghi lò, tubular heating element,...
  • vết vỡ dạng vẩy, hệ thiết bị dừng sóng, hệ thiết bị triệt sóng, vết vỡ dạng vảy,
  • / æs´periti /, Danh từ: tính cộc cằn, sự khó chịu, sự khắc nghiệt (thời tiết), tính khe khắc, tính khắc nghiệt, tính nghiêm khắc (tính tình), sự gồ ghề, sự xù xì; chỗ...
  • / pə¸tikju´læriti /, Danh từ: tính cá biệt, tính riêng biệt, Đặc tính, đặc điểm, nét đặc thù, tính kỹ lưỡng, tính cặn kẽ, tính câu nệ đến từng chi tiết, tính kiểu...
  • thiết bị di động, international mobile equipment identity (imei), danh tính thiết bị di động quốc tế, maintenance entities (tmn) or mobile equipment (me), các cơ cấu bảo dưỡng (tmn) hoặc thiết bị di động
  • đòi tiền bồi thường thiệt hại, sự đòi bồi thường thiệt hại, đòi bồi thường tổn thất,
  • giờ máy, thời gian (chạy) máy (tính), thời gian chạy máy, thời gian cần thiết để giacông chi tiết trên  máy,
  • Danh từ: nhóm ba chữ cái làm thành một âm tiết, nhóm ba chữ cái kế tiếp nhau,
  • tác nhân lạnh bốc hơi trực tiếp, thiết bị bốc hơi khô, thiết bị lạnh,
  • hệ thiết bị dừng sóng, hệ thiết bị triệt sóng, máy tạo nếp hình sóng (chế tạo tấm fiblôximăng),
  • thiết bị tiêu hủy, một thiết bị được dùng để phá hủy các chất thải y tế.
  • bầu xuyên, đầu nối xuyên, thiết bị cách điện điện xuyên, thiết bị cách điện tiếp xuyên, sứ xuyên,
  • / prə´stætik /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) tuyến tiền liệt, Y học: thuộc tuyến tiền liệt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top