Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tia” Tìm theo Từ | Cụm từ (95.343) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´haiər¸a:k /, Danh từ, (tôn giáo): cha chính, tổng giám mục, Từ đồng nghĩa: noun, boss , chieftain , director , head , headman , leader , master
  • / pə´roukiəl /, Tính từ: (thuộc) xã; (thuộc) nhà thờ xứ, giáo xứ, (nghĩa bóng) có tính chất địa phương, hạn chế trong phạm vi địa phương nhỏ hẹp (công việc...); thiển...
  • Nghĩa chuyên nghành: tích số của dòng qua ống tia với thời gian phát tia, tích số của dòng qua ống tia với thời gian phát tia,
  • Danh từ, số nhiều .pancratia: (thể dục,thể thao) môn đô vật tự do ( (từ cổ,nghĩa cổ) hy-lạp),
  • / ,wai dʌblju: si: 'ei /, viết tắt, hội nữ thanh niên cơ Đốc ( young women's christian association),
  • / ¸insig´nifikənsi /, danh từ, tính không quan trọng, tính tầm thường, tính đáng khinh, tính vô nghĩa, Từ đồng nghĩa: noun, inconsequence , inconsequentiality , inconsequentialness , insignificance...
  • hệ số riêng, hệ số vi phân, đạo hàm, vi phân, hệ số sai biệt, hệ số vi phân, partial differential coefficient, hệ số vi phân riêng, second differential coefficient, hệ số vi phân bậc hai, successive differential...
  • nạp vi chương trình, tải vi chương trình, initial microprogram load (iml), sự nạp vi chương trình đầu, initial microprogram load (iml), sự tải vi chương trình đầu
  • / ´eimiəbəlnis /, như amiability, Từ đồng nghĩa: noun, affability , agreeability , agreeableness , amenity , congeniality , congenialness , cordiality , cordialness , friendliness , geniality , genialness ,...
  • / 'tenit /, Danh từ: nguyên lý; giáo lý; chủ nghĩa, Từ đồng nghĩa: noun, one of the basic tenets of the christian faith, một trong những nguyên lý cơ bản của...
  • bộ nạp chương trình, bộ tải chương trình, initial program loader, bộ nạp chương trình khởi đầu, initial program loader (ipl), bộ nạp chương trình đầu, ipl ( initialprogram loader ), bộ nạp chương trình khởi...
  • / ¸rekən¸sili´eiʃən /, như reconcilement, Kinh tế: sự tái điều giải, Từ đồng nghĩa: noun, conciliation , rapprochement , reconcilement
  • bồn tiêu nước, lưu vực, lưu vực sông, diện tích tháo nước, diện tích tiêu nước, vùng giáng thủy, vùng mưa, vùng thoát nước, vùng thu nước, vùng tiêu nước, diện tiach tháo nước,, Địa...
  • / brig /, danh từ, (hàng hải) thuyền hai buồm, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khoang giam giữ trên tàu chiến, Từ đồng nghĩa: noun, house of correction , keep , penitentiary , prison , boat , guardhouse...
  • / 'signəlaiz /, như signalise, Hình Thái Từ: Toán & tin: đánh tín hiệu, Từ đồng nghĩa: verb, characterize , differentiate ,...
  • hoàn thiện hợp đồng, the process of negotiation with successful bidders to finalize all details of the contract before signing, là quá trình tiếp tục thương thảo hoàn chỉnh nội dung chi tiết của hợp đồng với nhà thầu...
  • Nghĩa chuyên nghành: là tích số của dòng qua ống phát tia với thời gian phát tia (mas) trong một lần chụp nào đó., là tích số của dòng qua ống phát tia với thời gian phát tia...
  • / ¸pa:ti´zænʃip /, danh từ, Óc đảng phái; tinh thần đảng phái, Từ đồng nghĩa: noun, one-sidedness , partiality , prejudice , prepossession , tendentiousness
  • / sək´seʃənel /, tính từ, kế tiếp, tiếp sau, (thuộc) quyền thừa kế, Từ đồng nghĩa: adjective, sequent , sequential , serial , subsequent , successive
  • / pə'ten∫l /, khả năng, khả năng, năng lực, potentia coemdi, khả năng giao hợp, potentia generandi, khả năng sinh sản
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top