Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ticktocknotes a tock is more resonant than a tick” Tìm theo Từ | Cụm từ (415.004) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • mạch cộng hưởng, parallel-resonant circuit, mạch cộng hưởng song song, series resonant circuit, mạch cộng hưởng nối tiếp
  • rơle cần, rơle cọng từ, rơle lưỡi gà, resonant-reed relay, rơle cộng từ cộng hưởng, dry reed relay, rơle lưỡi gà khô, resonant-reed relay, rơle lưỡi gà cộng hưởng, wet-reed relay, rơle lưỡi gà ướt
"
  • / i´vɔkətiv /, Tính từ: gợi lên, khiến liên tưởng tới, Từ đồng nghĩa: adjective, calling up , expressive , graphic , redolent , remindful of , reminiscent , resonant...
  • cộng hưởng thuận từ, sự cộng hưởng thuận từ, electron paramagnetic resonance (epr), sự cộng hưởng thuận từ điện tử, epr ( electronparamagnetic resonance ), sự cộng hưởng thuận từ điện tử, epr ( electronparamagnetic...
  • sự cộng hướng từ, sự cộng hưởng từ, nmr ( nuclearmagnetic resonance ), sự cộng hưởng từ hạt nhân, nmr ( nuclearmagnetic resonance ), sự cộng hưởng từ hạt nhận, nuclear magnetic resonance, sự cộng hưởng...
  • ngẫu cực điện, lưỡng cực điện, electric dipole moment, mômen lưỡng cực điện, giant electric dipole resonance, cộng hưởng lưỡng cực điện khổng lồ, instantaneous electric dipole moment, mômen lưỡng cực điện...
  • phản sắt từ, antiferromagnetic ferroelectric, fero điện phản sắt từ, antiferromagnetic material, vật liệu phản sắt từ, antiferromagnetic resonance, cộng hưởng phản sắt...
  • buồng cộng hưởng, hốc (được) điều hưởng, hốc cộng hưởng, hốc cộng hưởng vi ba, hốc vi ba, phần tử cộng hưởng, resonant chamber switch, chuyển mạch buồng cộng hưởng
  • see nuclear magnetic resonance cộng hưởng từ hạt nhâ,
  • máy (búa) đóng cọc, búa thả, búa đầm, búa đóng cọc, giàn đóng cọc, máy đóng cọc, pile driver operator, thợ điều khiển búa đóng cọc, pile-driver working platform, bệ búa đóng cọc, resonant pile driver, giàn...
  • hốc cộng hưởng, microwave resonance cavity, hốc cộng hưởng vi ba
  • sự cộng hưởng pha, cộng hưởng theo pha, parallel phase resonance, sự cộng hưởng pha song song
  • sự mở rộng, pulse broadening, sự mở rộng xung, resonance broadening of spectral lines, sự mở rộng cộng hưởng của vạch phổ
  • dưới đồng bộ, subsynchronous resonance, cộng hưởng dưới đồng bộ
  • đường cong cộng hưởng, universal resonance curve, đường cong cộng hưởng phổ biến
  • hệ có tiếp đất, hệ được tiếp đất, hệ thống được nối đất, hệ tiếp đất, effective earthed system, hệ tiếp đất hữu hiệu, resonant earthed system, hệ tiếp đất cộng hưởng
  • / mi´lifluəs /, như mellifluent, Từ đồng nghĩa: adjective, agreeable , dulcet , euphonic , fluid , harmonic , honeyed , mellow , pleasing , resonant , songful , soothing , symphonious , tuned , tuneful , golden...
  • / stɑk /, cổ phần, giàn tàu, giàn giáo đóng tàu, nguồn dự trữ nguyên liệu, authorized shares (stocks), cổ phần có thẩm quyền phát hành, issuance of preferred stocks, sự phát hành cổ phần ưu tiên, small-sized stocks,...
  • Thành Ngữ:, a sticky wicket, mặt sân bị ướt, khô nhanh dưới ánh nắng mặt trời và khó đánh bóng (trong môn cricket)
  • tổng lượng vốn, vốn cổ phần, authorized capital stock, vốn cổ phần được phép bán, capital stock authorized, vốn cổ phần quy định, capital stock issued, vốn cổ phần đã phát hành, capital stock outstanding, vốn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top