Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tide over” Tìm theo Từ | Cụm từ (11.506) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • viết tắt của advertisement, Từ đồng nghĩa: noun, commercial , announcement , notice , circular , endorsement , flyer , plug , promotion
  • Thành Ngữ:, to freeze over, phủ đầy băng; bị phủ đầy băng
  • Thành Ngữ:, covering party, (quân sự) đội hộ tống
  • Thành Ngữ:, smooth something over, che giấu, lấp liếm
  • Thành Ngữ:, to come over, vu?t (bi?n), bang (d?ng...)
  • Thành Ngữ:, to roll over, lăn mình, lăn tròn
  • Thành Ngữ:, to help a lame dog over stile x dog, (kiến trúc) ván má (ván dọc của khung cửa)
  • Thành Ngữ:, to fly over, nhảy qua
  • Thành Ngữ:, to cross over, đi qua, vượt qua, vượt, ngang qua
  • Thành Ngữ:, to tilt over, làm cho nghiêng; lật đổ; ngã nhào
  • Thành Ngữ:, criminal conversation, conversation
  • Tính từ: quá đam mê, over-indulgent in something, quá đam mê cái gì
  • một phân tử gồm ba hay nhiều amino acit liên kết vớn nhau bằng các cầu peptide, polipeptit,
  • thành ngữ, covert cloth, (từ mỹ,nghĩa mỹ) vải may áo choàng
  • Ngoại động từ .overwound: lên dây (đồng hồ) quá chặt,
  • Thành Ngữ:, to cover much ground, đi được đường dài
  • Thành Ngữ:, to stand over, b? hoãn l?i (v?n d?)
  • phép quay phẳng, spin phẳng, flat spin recovery, đầu ra của đèn spin phẳng
  • Thành Ngữ:, to hurry over, o hurry through
  • Thành Ngữ:, to rake over, cào xới lên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top