Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tightly drawn” Tìm theo Từ | Cụm từ (874) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸eniə´hi:drən /, danh từ, hình chín mặt,
  • / 'kɔ:ldrən /, Danh từ: chảo hơi, nồi hơi,
  • Thành Ngữ:, to draw on, d?n t?i, dua t?i
  • nút tháo, nút tháo cạn, nút tháo khô, nút xả, nút xả cặn, nút xả, nút tháo, sump drain plug, nút tháo kho dầu trong cacte
  • / in´fə:tail /, Tính từ: không màu mỡ, cằn cỗi, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, barren , depleted , drained...
  • / ¸doudekə´hi:drən /, Danh từ: (toán học) khối mười hai mặt, Toán & tin: khối mười hai mặt, regular dodecahedron, khối mười hai mặt đều
  • bao bì không thấm nước, kín nước, water tight joint, mối nối kín nước, water-tight revolving drum, trống xoay kín nước (trong xe trộn bêtông)
  • Từ đồng nghĩa: noun, blandness , colorlessness , drabness , dreariness , dryness , flatness , flavorlessness , insipidity , insipidness , jejuneness , lifelessness...
  • Thành Ngữ:, to draw the cloth, d?n bàn (sau khi an xong)
  • Thành Ngữ: kéo ra, nhổ ra, rút ra, vẽ ra, thảo ra, ngắt kết nối, ngưng kết nối, to draw out, nh? ra kéo ra, rút ra, l?y ra
  • kéo nguội, cold-draw steel wire, dây thép kéo nguội
  • Thành Ngữ:, to draw one's last breath, trút hoi th? cu?i cùng, ch?t
  • / draʊn /, Nội động từ: chết đuối, Ngoại động từ: dìm chết, làm chết đuối, pha loãng quá, pha nhiều nước quá (vào rượu...), làm ngập lụt,...
  • / ´drainis /, Danh từ: sự khô cạn, sự khô ráo, sự khô khan, sự lạnh nhạt, Kỹ thuật chung: khô hạn, độ khô, Từ đồng nghĩa:...
  • Thành Ngữ:, to draw back, kéo lùi, gi?t lùi
  • / ´tʃɔ:ldrən /, danh từ, sanđron (đơn vị đo than bằng 1, 66 m 3),
  • kéo vào, hút vào, Thành Ngữ:, to draw in, thu vào (s?ng, móng s?c...)
  • / ´blændnis /, danh từ, sự dịu dàng, sự ôn tồn, tính nhạt nhẽo (đồ ăn thức uống), Từ đồng nghĩa: noun, asepticism , colorlessness , drabness , dreariness , dryness , flatness , flavorlessness...
  • nước phá băng, defrost water disposal, đường xả nước phá băng, defrost water disposal system, hệ thống xả nước phá băng, defrost water disposal system, hệ xả nước phá băng, defrost water drain line, đường ống...
  • kênh hở, kênh lộ thiên, rãnh thoát nước nổi, kênh mở, mương hở, drainage by open channel, sự tiêu nước bằng kênh hở, open-channel hydraulics, thủy lực học kênh hở
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top