Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tillot” Tìm theo Từ | Cụm từ (688) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸pekə´dilou /, Danh từ, số nhiều .peccadillos, .peccadilloes: lỗi nhỏ, lầm lỗi không đáng kể, Từ đồng nghĩa: noun, guilty of some mild peccadillo, phạm...
  • phép thử chưng cất, thử chưng cất, engler distillation test, phép thử chưng cất engler, standard distillation test, phép thử chưng cất tiêu chuẩn, engler distillation test, phép thử chưng cất engler, standard distillation...
  • Danh từ số nhiều của .peccadillo: như peccadillo,
  • hắc ín dầu mỏ, guđron, nhựa đường, petroleum-tar distillation, sự cất guđron dầu mỏ
  • đường cong chưng cất, true boiling point distillation curve, đường cong chưng cất (có) điểm sôi thực
  • điểm sôi thực, true boiling point curve, đường điểm sôi thực, true boiling point distillation curve, đường cong chưng cất (có) điểm sôi thực
  • / ¸eiziə´trɔpik /, Hóa học & vật liệu: đồng sôi, Điện lạnh: đẳng phí, azeotropic distillation, chưng cất đồng sôi
  • / ´sinti¸leitiη /, Tính từ: sắc sảo; lỗi lạc và tế nhị, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, scintillating...
  • / ´titi¸leitiη /, tính từ, kích thích, kích động, buồn cười, mắc cười, a middly titillating film, một bộ phim hơi có chút kích dục
  • Nội động từ: Từ đồng nghĩa: verb, noun, coruscate , glance , gleam , glimmer , glint , glisten , glitter , scintillate...
  • / e´rɔti¸sizəm /, Danh từ: tư tưởng dâm dục; tính đa dâm, Từ đồng nghĩa: noun, arousal , libido , lust , stimulation , titillation , amativeness , concupiscence...
  • / lu:b /, Danh từ: (thông tục) dầu nhờn, sự tra dầu mỡ, dầu bôi trơn, sự bôi trơn, dầu bôi trơn, dầu nhờn, lube distillate cut, phần cất dầu bôi trơn, lube job, sự bôi trơn...
  • đã làm lạnh, được làm mát, biến trắng, đã ngưng lạnh, được làm nguội, được làm lạnh, được tôi, nguội, chilled distillate, phần cất đã làm lạnh, chilled...
  • stillstores,
  • như pistillate,
  • / dis´tilətəri /, tính từ, Để cất, distillatory vessel, bình cất
  • bình cất, bình chưng cất, bình chưa cất, engler distillation flask, bình cất engler
  • cất chân không, chưng cất chân không, chưng cất chân không, sự chưng cất chân không, dry vacuum distillation, sự chưng cất chân không dùng hơi nước
  • Danh từ số nhiều của .peccadillo: như peccadillo,
  • góc vượt, góc ngẩng, góc độ cao, góc dốc lên, góc đứng, góc nâng, góc tà, góc nâng, elevation-angle error, sai số góc ngẩng, elevation angle scintillation, sự nhấp nháy của góc nâng, elevation-angle error, sai số...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top