Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Time and time again” Tìm theo Từ | Cụm từ (120.768) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: hệ thống đơn vị dựa trên centimet là đơn vị chiều dài, gram là đơn vị khối lượng; giây là đơn vị thời gian,
  • / ´mi:n¸taim /, Phó từ: trong khi chờ đợi; trong lúc ấy, Danh từ: ( in the meantime) trong khi chờ đợi, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • số tấn cần thiết để thân tàu chìm xuống 1 centimét,
  • / rɔk /, Danh từ: chim khổng lồ (trong thần thoại a-rập), Điện: ôm xentimet nghịch đảo (đơn vị độ dẫn điện),
  • đa phương tiện tương tác, ima ( interactive multimedia association ), hiệp hội đa phương tiện tương tác
  • Nghĩa chuyên ngành: người lão luyện trong nghề, tay lão luyện, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, expert , longtimer...
  • / ´mɔ:kiʃnis /, danh từ, (nghĩa bóng) tính uỷ mị, tính sướt mướt, Từ đồng nghĩa: noun, bathos , maudlinism , sentimentalism
  • máy tính đa phương tiện, máy tính multimedia, máy tính cá nhân (pc) đa phương tiện,
  • / ´mækswəl /, Danh từ: macxoen (đơn vị từ thông), Y học: đơn vị từ thông bằng thông lượng một gauss trên mỗi centimét vuông, Điện:...
  • / ´il¸taimd /, tính từ, không đúng lúc, không phải lúc, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, an ill-timed remark, lời nhận xét không đúng...
  • / ¸sentimen´tæliti /, Danh từ: sự giàu tình cảm; tính chất quá đa cảm, tính đa cảm, sự biểu lộ tình cảm uỷ mị, Từ đồng nghĩa: noun, the sickly...
  • / æl´timitri /, Xây dựng: phép đo độ cao, số đo độ cao, Kỹ thuật chung: phép đo cao, radar altimetry, phép đo cao độ bừng rađa (phát hiện vô tuyến),...
  • / im¸presi´biliti /, danh từ, tính dễ cảm động, tính dễ cảm kích, tính dễ bị ảnh hưởng, Từ đồng nghĩa: noun, impressionability , sentimentality , flexibility , pliancy , plasticity ,...
  • Thành Ngữ:, to gain time, trì hoãn, kéo dài thời gian
  • mạng dây cáp, mạng cáp, cable network panel (cnp), panen mạng cáp, multimedia cable network system (mcns), hệ thống mạng cáp đa phương tiện
  • / ´mili¸teit /, Nội động từ: chiến đấu, to militate against something, cản trở; ngăn cản, bad weather militated against our plan, thời tiết xấu đã cản trở kế hoạch của chúng tôi,...
  • , to make a stand ( against / for somebody / something ), sẵn sàng chống cự, chiến đấu, tranh luận..), to make a stand against the enemy, chống cự lại kẻ thù
  • be up against someone,something: gặp khó khăn, gặp trở ngại, bị cản trở. khi bạn be up against với một tình huống, một người hay một nhóm người, thì chúng (họ) sẽ cản trở bạn, gây khó khăn để bạn...
  • hồ sơ dự thầu thay thế, a bid submitted by a bidder as an alternative bid or offer along with the main bid . alternative bids are frequently in response to a requirement specified in the bid documents . sometimes , bidders submit alternative...
  • số thời gian, hằng số thời gian, charge time constant, hằng số thời gian phụ tải, fast time constant, hằng số thời gian nhanh, filter time constant, hằng số thời gian bộ lọc, long-time constant, hằng số thời gian...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top