Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Time and time again” Tìm theo Từ | Cụm từ (120.768) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: thời gian giữa lúc bắt đầu và lúc hoàn thành một quá trình sản xuất mới, thời gian sớm, lead time, lead time / thời gian trải qua, thời gian vượt trước, thời gian...
  • / ´riəl¸taim /, Kỹ thuật chung: thời gian thực, a real-time interface coprocessor (ibm) (artic), bộ đồng xử lý giao diện thời gian thực a (ibm ), analogue real time (art), thời gian thực...
  • sự phân chia thời gian, phân chia thời gian, sự phân thời, phân chia thời gian, asynchronous time division (atd), phân chia thời gian không đồng bộ, etdma ( enhancetime division multiple access ), đa truy cập phân chia thời...
  • Thành Ngữ:, to put one's arm further than one can draw it back again, làm cái gì quá đáng
  • / ri´pain /, Nội động từ: ( + at, against) cảm thấy không bằng lòng, tỏ ra không bằng lòng; bực dọc, Từ đồng nghĩa: verb, to repine at one's misfortune,...
  • Tính từ: thuộc centimet,
  • / ´taim¸ʃi:t /, như time-card, Kỹ thuật chung: biểu đồ thời gian,
  • / θʌd /, Danh từ: tiếng uỵch, tiếng thịch, Nội động từ: rơi thịch, ngã uỵch, Ngoại động từ: đập vào, thud against...
  • bán khống, bán non, sự bán khống (hàng hóa kỳ hạn), selling short against the box, bán khống dựa trên hộp an toàn
  • Thành Ngữ:, from time to time, thỉnh thoảng đôi lúc; bất cứ lúc nào, (nghĩa cũ) liên tục, liên miên
  • / geinst /, giới từ, (thơ ca) như against,
  • Thành Ngữ:, to rise in arms against, rise
  • / dʒɔsl /, Danh từ: sự xô đẩy, sự chen lấn, sự hích nhau, Động từ: Đẩy, xô đẩy, chen lấn, hích khuỷ tay, ( jostle against) xô vào, va vào, tranh...
  • Idioms: to be unprovided against an attack, không có phương tiện, không sẵn sàng để chống lại một cuộc tấn công
  • máy áp thủy tĩnh, áp lực thủy tĩnh, áp suất thủy tĩnh, áp suất thủy tĩnh, áp suất thủy tinh, Địa chất: áp suất thủy tĩnh, hydrostatic pressure acting against the bottom of the foundation...
  • Thành Ngữ:, to exclaim against, tố cáo ầm ĩ
  • giờ tiêu chuẩn vùng núi ( mountain standard time),
  • / ´taim¸ka:d /, danh từ, sổ chấm công, sổ ghi số giờ làm việc (như) time-book,
  • Thành Ngữ:, to play for time, choi kéo dài th?i gian, làm k? hoãn binh
  • Thành Ngữ:, to appeal against sth, phản đối điều gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top