Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Time and time again” Tìm theo Từ | Cụm từ (120.768) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to cut and come again, an ngon mi?ng
  • Thành Ngữ:, times of slackness and times of stress, những lúc dềnh dang và những lúc khẩn trương
  • Tính từ: quyết liệt, một mất một còn, Từ đồng nghĩa: adjective, a life-and-death struggle against famine and...
  • hệ số ổn định bờ, hệ số ổn định dốc, hệ số ổn định, foundation stability factor against sliding, hệ số ổn định chống trượt của móng, stability factor against buckling, hệ số ổn định khi chưa (nở),...
  • Thành Ngữ:, to lift one's hands against sb, de do? ho?c t?n công ai
  • / si:si: /, Viết tắt: centimet khối, phân khối (cubic centimetre), bản sao (carbon copy),
  • Thành Ngữ:, every now and again, thỉnh thoảng
  • Thành Ngữ:, now and again, now
  • Thành Ngữ:, once and again, once
  • Thành Ngữ:, have time on one's hands/time to kill, (thông t?c) an không ng?i r?i
  • Thành Ngữ:, now and then/ now and again, thỉnh thoảng
  • / kənˈsumɪŋ /, tính từ, Ám ảnh, chi phối, Từ đồng nghĩa: adjective, time-consuming, tốn nhiều thời gian, programming is a time-consuming work, lập trình là một công việc tốn nhiều...
  • chia sẻ thời gian, kỹ thuật phân thời, sự phân thời, hệ phân chia thời gian, time-sharing option (tso), tùy chọn chia sẻ thời gian, time-sharing system (tss), hệ thống chia sẻ thời gian, tso ( timesharing option ),...
  • Thành Ngữ:, ever and again, thỉnh thoảng, đôi khi
  • chạy thực, khi chạy, run time version, phiên bản chạy thực, run-time routine, tiện ích chạy thực, run-time error, lỗi khi chạy
  • Danh từ: ( + of, that) sự tuyên bố long trọng, sự cam đoan; lời tuyên bố long trọng, lời cam đoan, ( + against) sự phản đối, sự phản...
  • thời gian kết đông, nominal freezing time, thời gian kết đông danh định, overall freezing time, tổng thời gian kết đông, total freezing time, thời gian kết đông tổng
  • thời gian tìm kiếm, average seek time, thời gian tìm kiếm trung bình, maximum seek time, thời gian tìm kiếm cực đại, minimum seek time, thời gian tìm kiếm ít nhất
  • Thành Ngữ:, to lift one's hand against somebody, giơ tay đánh ai
  • Thành Ngữ:, to go against, di ngu?c
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top