Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tip of the iceberg” Tìm theo Từ | Cụm từ (75.266) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸æntipi´nʌltimit /, như antepenult,
  • /´mɔnəkou/, vị trí: công quốc monaco (the principality of monaco) là một thành phố có chủ quyền nằm trên bờ Địa trung hải (nam Âu). một phía tiếp giáp biển Địa trung hải, ba phía còn lại giáp cộng hòa...
  • Thành Ngữ:, to be out of trim, (thể dục,thể thao) không sung sức, không sẵn sàng
  • mô hình toán học, mô hình toán học, mô hình toán học, comprehensive mathematical model, mô hình toán học toàn bộ, error of the mathematical model, sai số về mô hình toán học
  • / ¸ouvə´trein /, Ngoại động từ: (thể dục,thể thao) bắt luyện tập nhiều quá, Nội động từ: (thể dục,thể thao) luyện tập nhiều quá,
  • hình lichenberger, hình lichtenberg,
  • cây quỳnh, hoa quỳnh, tên khác: lady of the night, queen of the night, night blooming cereus, dutchman's pipe,
  • Phó từ: vô tình, the boy was blithely unaware of his mother's sadness, thằng bé vô tình không biết đến nỗi buồn của mẹ nó
  • / 'sistəm /, hệ thống; chế độ, hệ; cơ chế, phương pháp, (the system) cơ thể, hệ thống phân loại; sự phân loại, Từ đồng nghĩa: danh từ, system of philosophy, hệ thống triết...
  • Tính từ: Đáng ghét; ghê tởm, the loathful behaviour of a cheat, hành vi đáng ghét của tên lừa đảo
  • / tɔk´sɔfilait /, Danh từ: (thể dục,thể thao) người bắn cung, xạ thủ bắn cung, người ham thích bắn cung,
  • Thành Ngữ:, to give a good account of oneself, gây được tiếng tốt cho mình; (thể dục,thể thao) thắng lợi, đạt được kết quả tốt
  • / ¸pa:ti´sipiəl /, tính từ, (ngôn ngữ học) (thuộc) động tính từ, phân từ (tạo thành hoặc là phân từ), 'loving' in 'a loving mother' is participial adjective, 'loving' trong 'loving mother' là một động tính từ,
  • quy chuẩn hợp đồng, the agreed quality or standard to which supply or performance against a contract shall conform . the standard may be in the form of description , drawings , specifications , samples , or any combination of these, là các yêu...
  • / ¸dʒʌmp´ɔf /, danh từ, (thể dục,thể thao) sự xuất phát; điểm xuất phát, (quân sự) sự bắt đầu cuộc tấn công; chỗ bắt đầu cuộc tấn công,
  • uzbekistan, officially the republic of uzbekistan (uzbek: o‘zbekiston respublikasi or o‘zbekiston jumhuriyati), is a doubly landlocked country in central asia. it shares borders with kazakhstan to the west and to the north, kyrgyzstan and tajikistan...
  • Danh từ: (toán học) hyperboloit, hipeboloit, mặt hipeboloit, conjugate hyperboloid, hipeboloit liên hợp, hyperboloid of one sheet ( oftwo sheets ), hipeboloit...
  • giao phối chọnlọc theo genotip,
  • / ¸haipə´θetik /, tính từ, có tính cách giả thuyết, Từ đồng nghĩa: adjective, abstract , hypothetical , ideal , theoretic , transcendent , transcendental , conjectural , inferential , presumptive...
  • the relationship of tire height to width, or profile., tỷ lệ hình thể, tỉ lệ tương ứng của chiều cao vành lốp tới chiều rộng hoặc ta lông
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top