Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tit for tat ” Tìm theo Từ | Cụm từ (156.591) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'ɔbitə /, phó từ, nhân tiện, oxford, dictumn. (pl. obiter dicta) 1 a judge's expression of opinionuttered in court or giving judgement, but not essential to thedecision and therefore without binding authority., anincidental remark. [l f. obiter...
  • / ə´wail /, Phó từ: một lúc, một lát, một chốc, Từ đồng nghĩa: adverb, briefly , for a bit , for a little while , for a moment , for a spell , for a while , for...
  • / ´wə:k¸fɔ:s /, Kinh tế: số nhân viên, trim the workforce, cắt bớt số nhân viên, giảm biên chế, trim the workforce (to...), cắt bớt số nhân viên
  • / ¸selfdi´naiiη /, tính từ, hy sinh thân mình; quên mình, Từ đồng nghĩa: adjective, self-forgetful , self-forgetting , unselfish
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, affected , arduous , awkward , clumsy , contrived , effortful , forced , hard , heavy , inept , maladroit , operose , overdone...
  • / kə'rɔbərətiv /, tính từ, Để làm chứng, để chứng thực; để làm vững thêm, Từ đồng nghĩa: adjective, supporting , collateral , adminicular , confirmatory , corroboratory , justificatory...
  • / 'fɔ:mjulə /, Danh từ, số nhiều formulas, .formulae: thể thức, cách thức, công thức, Toán & tin: công thức, Kỹ thuật chung:...
  • / ´klɔ:rə¸fɔ:m /, Danh từ: cloroform, Ngoại động từ: gây mê, tẩm clorofom, ngâm clorofom, hình thái từ: Hóa...
  • / ˈsɒroʊ , ˈsɔroʊ /, Danh từ: ( + at/for/over) sự đau khổ, sự buồn phiền; nỗi đau buồn (do mất mát..), sự thất vọng; điều gây thất vọng, điều làm thất vọng, nguyên nhân...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, earlier , elder , eldest , first , first-born , former , lower , of a former period , of an earlier time , preceding ,...
  • / fɔ:´gou /, Ngoại động từ .forwent; forgoven: thôi, bỏ; kiêng, Kinh tế: sự từ bỏ (trái quyền...), Từ đồng nghĩa: verb,...
  • / 'hæbit-fɔ:miɳ /, Tính từ: gây nghiện, habit-forming medicine, dược phẩm gây nghiện
  • Thành Ngữ:, theory of preformation, (sinh vật học) thuyết tiên thành
  • / ´frenzid /, tính từ, Điên cuồng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, frenzied efforts, những cố gắng điên cuồng, agitated , berserk , convulsive...
  • / ˈfɜrstˈhænd /, Tính từ & phó từ: trực tiếp, first-hand information, tin tức mắt thấy tai nghe, to learn something first-hand, trực tiếp biết việc gì
  • / fɔ:´mældi¸haid /, Danh từ: (hoá học) fomanđêhyt, Hóa học & vật liệu: focmanđehyt, fomanđehit, metanđehit andehitfomic, Xây dựng:...
  • / ri´fɔ:mətəri /, Danh từ: trại cải tạo (như) reformỵschool, Tính từ: nhằm cải tạo, nhằm cải cách; có ý định cải tạo, có ý định cải cách,...
  • Từ đồng nghĩa: noun, affinity , analogy , comparison , correspondence , parallelism , resemblance , similarity , similitude , uniformity , uniformness
  • Phó từ: cho đến nay, trước đây, Từ đồng nghĩa: adverb, until now , since , up to this time , formerly , before...
  • Idioms: to go skating before the thaw sets in, Đi trượt tuyết trước khi tuyết tan
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top