Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tonique” Tìm theo Từ | Cụm từ (346) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • /seint 'lu:sjə/, saint lucia is an island nation in the eastern caribbean sea on the boundary with the atlantic ocean. part of the lesser antilles, it is located north of the islands of saint vincent and the grenadines and south of martinique. it is...
  • / ´tuəni¸kei /, Danh từ: (y học) garô (buộc vết thương để cầm máu), tourniquet test, cửa quay; cửa xoay, Y học: garô xoắn, nghiệm pháp dây thắt
  • kỹ thuật kết đông, quick-freezing technique, kỹ thuật kết đông nhanh, ultrarapid freezing technique, kỹ thuật kết đông cực nhanh, ultrarapid freezing technique, kỹ thuật kết đông siêu tốc
  • làm lạnh chậm, slow-cooling technique, công nghệ làm lạnh chậm, slow-cooling technique (technology), công nghệ làm lạnh chậm, slow-cooling technology, công nghệ làm lạnh chậm, speed of slow cooling, tốc độ làm lạnh...
  • (cái) sông béniqué,
  • kỹ thuật nén ép, pulse compression technique, kỹ thuật nén ép xung
  • Danh từ: thông cáo, a joint communiqué, thông cáo chung
  • kết đông cực nhanh, ultrarapid freezing method, phương pháp kết đông cực nhanh, ultrarapid freezing technique, kỹ thuật kết đông cực nhanh
  • / ə´deptnis /, Từ đồng nghĩa: noun, art , command , craft , expertise , expertness , knack , mastery , proficiency , skill , technique
  • dầm nối ra, băng nối ra, beam lead device, thiết bị có băng nối ra, beam lead technique, kỹ thuật tạo băng nối ra
  • bê tông bọt khí, bê tông xốp, bê tông khí, bê tông tạo khí, bê tông bọt khí, Địa chất: bê tông xốp, gas concrete cutting technique, công nghệ cắt bê tông xốp, gas concrete cutting...
  • Tính từ: rình để đợi dịp thuận tiện để tấn công, the cat and mouse technique of handling an opponent, kỹ thuật rình đợi để thuận tiện tấn công một đối thủ
  • sự làm mát nhanh, làm lạnh đột ngột, làm lạnh nhanh, sự làm lạnh nhanh, sự làm nguội nhanh, rapid cooling method, phương pháp làm lạnh nhanh, rapid-cooling technique, kỹ thuật làm lạnh nhanh, speed of rapid cooling,...
  • Từ điển kinh tế: the unique selling proposition (also unique selling point): Điểm đặc biệt thu hút, đặc trưng riêng của sản phẩm., hay chính là đặc điểm duy nhất, độc đáo, riêng...
  • huyết cầu tốniệu kịch phát ban đêm,
  • Nghĩa chuyên nghành: unique indentificated\nxác định duy nhất,
  • / ju:´ni:knis /, Toán & tin: tính duy nhất; tính đơn trị, uniqueness of solution, tính duy nhất của nghiệm
  • Từ đồng nghĩa: adjective, crushed , overcome , conquered
  • Thành Ngữ:, to make a conquest of someone, thu phục được cảm tình của ai; thu phục được tình yêu của ai
  • khóa thay thế, phím thay thế, phím thay, non unique alternate key, khóa thay thế không duy nhất
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top