Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Touchau” Tìm theo Từ | Cụm từ (123) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, depressed classes, ( ấn) tiện dân ( (xem) untouchable)
  • / ,pælpə'biliti /, danh từ, tính chất sờ mó được, tính chất rõ ràng, tính chất chắc chắn (như) sờ thấy được, Từ đồng nghĩa: noun, tactility , tangibleness , touchableness
  • / tæk´tiliti /, Hóa học & vật liệu: trạng thái (thô) ráp, Từ đồng nghĩa: noun, palpability , tangibleness , touchableness , feel , feeling
  • / ,tændʒə'biləti /, danh từ, tính có thể sờ mó được, (nghĩa bóng) tính đích thực, tính xác thực, tính rõ ràng, Từ đồng nghĩa: noun, palpability , tactility , tangibleness , touchableness,...
  • / ´tʌtʃə /, Danh từ: người sờ, người mó, as near as a toucher, (từ lóng) suýt nữa, chỉ một ly nữa, he was as near as a toucher falling into the stream, suýt nữa nó ngã xuống dòng nước,...
  • / ´tʌtʃ¸daun /, Danh từ: sự hạ cánh, gônl; bàn thắng (bóng bầu dục), Điện tử & viễn thông: sự hạ cánh, to make a touch-down, hạ cánh
  • Thành Ngữ:, as near as a toucher, (từ lóng) suýt nữa, chỉ một ly nữa
  • bộ điều hợp kênh, channel-to-channel adapter (ctca), bộ điều hợp kênh nối kênh, ctca ( channel to channel adapter ), bộ điều hợp kênh đến kênh, ctca (channel-to-channel adapter ), bộ điều hợp kênh nối kênh, optical...
  • / stɔ´kæstik /, Kỹ thuật chung: ngẫu nhiên, random disturbance , stochastic disturbance, nhiễu ngẫu nhiên, stochastic continuity, tính liên tục ngẫu nhiên, stochastic convergence, sự hội tụ...
  • Danh từ: (điện) điện xoáy, dòng điện phucô, dòng foucault, dòng điện xoáy, dòng xoáy, eddy-current braking, hãm bằng dòng foucault, eddy-current loss, tổn hao dòng foucault, eddy-current...
  • phanh từ tính, bộ hãm bằng dòng foucault, bộ hãm dùng dòng foucault,
  • / 'mægnitou'haidrou'dai'næmiks /, Danh từ: từ thủy động lực học,
  • Thành Ngữ:, at a touch, n?u nhu d?ng nh? vào
  • mạch vòng foucault,
  • lực kế dòng foucault,
  • phanh tàu hỏa bằng dòng foucault,
  • lăng kính foucault,
  • sự nung bằng dòng foucault, sự nung điện môi,
  • Idioms: to have a near touch, thoát hiểm
  • mạch điện eddy hay foucaul,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top