Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Trước” Tìm theo Từ | Cụm từ (26.416) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: thuộc nhụy chín trước, thuộc yếu tố cái chín trước,
  • Ngoại động từ: công bố trước, tuyên bố trước; báo cho biết trước,
  • Tính từ: không suy nghĩ trước, không tính toán trước; không có kế hoạch trước, bị lãng quên, Động từ:...
  • Tính từ: trước kỳ hạn, tính từ 1.dùng trước 2.nói trước 3.trước kỳ hạn, dùng trước, Từ đồng nghĩa:...
"
  • sự kéo trước, kéo giãn trước [sự kéo giãn trước],
  • / pri´igzist /, Nội động từ: có từ trước, tồn tại từ trước; sống kiếp trước,
  • sự uốn trước, uốn trước [sự uốn trước],
  • Ngoại động từ: giải quyết bằng thoả thuận trước; thu xếp trước, Danh từ: sự hiệp nghị từ trước,...
  • Danh từ: (kỹ thuật) bộ xử lý trước; bộ chọn trước, bộ tiền xử lý, bộ xử lý trước,
  • / pɔ:´tend /, Ngoại động từ: báo hiệu; báo điềm, báo trước, báo trước, cảnh cáo, Từ đồng nghĩa: verb, this wind portends rain, gió này báo trước...
  • / ¸fɔ:´saitid /, tính từ, biết trước, thấy trước, nhìn xa thấy trước; biết lo xa, Từ đồng nghĩa: adjective, farsighted , prescient
  • / ´fɔ:¸sait /, Danh từ: sự thấy trước, sự nhìn xa thấy trước; sự lo xa, Đầu ruồi (súng), Xây dựng: tuyến ngắm trước, Kỹ...
  • / ´tou¸in /, Ô tô: độ chụm (của hai bánh xe trước), độ chụm (hai bánh xe trước), độ chụm hai bánh xe trước,
  • / prəg¸nɔsti´keiʃən /, danh từ, sự nói trước, sự báo trước; điềm báo trước, triệu, Từ đồng nghĩa: noun, forecast , outlook , prognosis , projection , augury , forerunner , foretoken...
  • / pri /, Danh từ: quyền ưu tiên (đi trước, đến trước, ở trước..), Địa vị cao hơn, địa vị trên, Xây dựng: độ khẩn, Điện...
  • / fɔ:'kɑ:st /, Danh từ: sự dự đoán trước; sự dự báo trước, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự biết lo xa, Ngoại động từ: dự đoán, đoán trước; dự...
  • / ¸premɔ´niʃən /, Danh từ: sự báo trước, sự cảm thấy trước; linh cảm, điềm báo trước, Kỹ thuật chung: linh cảm, Từ...
  • / 'wɔ:niη(')bel /, chuông báo động, Danh từ: sự báo trước; lời báo trước; dấu hiệu báo trước, lời cảnh cáo, lời răn, sự báo cho thôi việc; sự báo nghỉ việc, lấy làm...
  • Tính từ: (thực vật học) (thuộc) nhị chín trước, yếu tố đực chín trước,
  • (tin học) vào trước ra trước, ( first in first out), fifo, bidirectional fifo (bfifo), fifo hai chiều, fifo buffer, đệm fifo, fifo control register (fcr), bộ ghi điều khiển fifo, first-in first-out (fifo), vào trước ra trước-fifo,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top