Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Trai” Tìm theo Từ | Cụm từ (14.187) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • biểu đồ biến dạng, load strain diagram, biểu đồ biến dạng tải trọng
  • biến dạng thể tích, volumetric strain energy, năng lượng biến dạng thể tích
  • Thành Ngữ:, straight away, ngay lập tức, không chậm trễ
  • / ´straik¸breikə /, Kinh tế: người phản đối đình công,
  • thép cốt, straightening of reinforcement steel, sự nắn thẳng thép cốt
  • / ´straidənsi /, danh từ, sự the thé; sự đinh tai; sự lanh lảnh,
  • Thành Ngữ:, to be ( go ) against the grain, trái ý muốn
  • / straipt /, Tính từ: có sọc, có vằn,
  • / 'kritikəly /, Phó từ: chỉ trích, trách cứ, trầm trọng, the girl speaks critically of her boyfriend, cô gái nói về bạn trai của mình với vẻ trách cứ, all the passengers are critically...
  • / ,kɔntrə'diktə /, danh từ, người nói trái lại, người cãi lại,
  • Idioms: to be on the straight, sống một cách lương thiện
  • / ´lu:s¸straif /, Danh từ: (thực vật học) cây trân châu, cây thiên khuất,
  • sự hạn chế tiền lương, voluntary wage restraint, sự hạn chế tiền lương tự nguyện
  • viết tắt, ( strait) eo biển, magellan str, eo biển magellan
  • / ´naitraid /, Hóa học & vật liệu: nitrat hóa, nitro hóa, thấm nitơ,
  • Thành Ngữ:, the straight and narrow, cách ứng xử khéo léo và hợp lý
  • Idioms: to be in serious strait, ở trong tình trạng khó khăn, nguy ngập
  • Thành Ngữ:, hard as a nether millstone, rắn như đá (trái tim)
  • / ˈlændˌfɪl /, đắp đất, đống rác thải, bãi rác, , 1. bãi rác vệ sinh là nơi tiêu huỷ các chất thải rắn không độc được trải ra thành lớp, ép xuống tới thể tích nhỏ nhất có thể được và phủ...
  • tập hợp các ràng buộc, tập ràng buộc, hierarchical constraint set, tập ràng buộc phân cấp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top