Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Transmigratenotes to emigrate or immigrate is to enter a new country to take up residency the only real difference between these words is you emigrate from your country to another country and you immigrate into or to another country” Tìm theo Từ | Cụm từ (66.964) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, he is something of a carpenter, hắn cũng biết chút ít nghề mộc
  • / ´aut¸fitə /, Danh từ: Đồ trang bị, quần áo giày mũ...; bộ đồ nghề, carpenter's outfit, bộ đồ nghề thợ mộc, sự trang bị đầy đủ (để đi đâu...), (thông tục) tổ, đội...
  • / in´saitə /, phó từ, người khuyến khích, người kích động, người xúi giục, Từ đồng nghĩa: noun, fomenter , instigator
  • / em´praiz /, danh từ (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca), hành động hào hiệp, Từ đồng nghĩa: noun, enterprise , venture
  • Danh từ: sự tự do kinh doanh, Kinh tế: tự do kinh doanh, Từ đồng nghĩa: noun, free-enterprise economy, nền kinh tế tự do kinh...
  • Phó từ: mạnh dạn, more and more foreign businessmen invest enterprisingly their capital in vietnam, ngày càng nhiều nhà kinh doanh nước ngoài mạnh...
  • Thành Ngữ:, to entertain a discourse upon something, (từ cổ,nghĩa cổ), (văn học) bàn về cái gì
  • khóa mật mã, khóa mã, clear cryptographic key, khóa mật mã dễ hiểu, clear cryptographic key, khóa mật mã rõ ràng, cryptographic key data set (ckds), tập dữ liệu khóa mật mã, cryptographic key distribution center (ckd), trung...
  • / ´aut¸fit /, Danh từ: Đồ trang bị, quần áo giày mũ...; bộ đồ nghề, carpenter's outfit, bộ đồ nghề thợ mộc, sự trang bị đầy đủ (để đi đâu...), (thông tục) tổ, đội...
  • Phó từ: một năm hai lần, financial inspection is biannually performed in this state-run enterprise, doanh nghiệp nhà nước này được thanh tra tài...
  • / ´sepərətist /, Danh từ: người theo chính sách phân lập, người theo chính sách ly khai, Từ đồng nghĩa: noun, dissenter , dissident , heretic , nonconformist...
  • / 'zipi /, Tính từ: hăng hái, nhiệt tình, Từ đồng nghĩa: adjective, active , animated , ball of fire , brisk , chipper , dashing , dynamic , enterprising , full of energy...
  • / ¸entərou´kaineiz /, Danh từ: enterokinaza; men ruột, Y học: tên cũ của enteropeptidase,
  • máy tính điện tử, electronic computer center, trung tâm máy tính điện tử, electronic computer configuration, cấu hình máy tính điện tử, electronic computer originated mail (ecom), thư phát sinh từ máy tính điện tử,...
  • / ´kwestʃənə /, danh từ, người hỏi, người chất vấn, Từ đồng nghĩa: noun, inquisitor , investigator , prober , querier , quester , researcher , interrogator
  • Định nghĩa tiếng anh: in yoga, any one of the centers of spiritual power in the body. each chakra is associated with a different god in hinduism. tạm dịch: trung tâm thần kinh; trung tâm tâm linh; trung khu tập trung năng lượng tinh...
  • / 'bə:gləri /, Danh từ: nạn ăn trộm, tội trộm, Từ đồng nghĩa: noun, break-in , breaking and entering , caper , crime , filching , heist , housebreaking , larceny...
  • dựng lên, gác, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, bestow , billet , board , bunk , domicile , entertain , give lodging , harbor , house , lodge , make welcome ,...
  • sự quản lý thông tin, quản lý thông tin, quản lý thông tin, pim ( productinformation management ), sự quản lý thông tin sản phẩm, product information management (pim), sự quản lý thông tin sản phẩm, enterprise information...
  • dòng bit, chuỗi bit, lưu thông, luồng bit, bit stream generator, bộ tạo dòng bit, cryptographic bit stream, dòng bit mật mã, synchronous bit stream, dòng bit đồng bộ, continuous bit stream oriented (cbo), định hướng luồng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top