Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Try on” Tìm theo Từ | Cụm từ (242.545) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´wel´və:st /, tính từ, ( + in something) từng trải, biết nhiều, well-versed in the art of flattery, từng trải trong nghệ thuật tán tỉnh
  • điện kỹ thuật, kỹ thuật điện, kỹ thuật điện, electrical engineering part of design, phần thiết kế kỹ thuật điện, electronics & electrical engineering laboratory (eeel), phòng thí nghiệm kỹ thuật điện và...
  • như ascendancy, Từ đồng nghĩa: noun, domination , dominion , elevation , glory , leadership , mastery , paramountcy , precedence , prevalence , sovereignty...
  • trạm truyền, sàn treo con thịt (từ nơi chọc tiết đến nơi mổ thịt),
  • nhập công việc, conversational remote job entry (crje), sự nhập công việc hội thoại từ xa, crje ( conversationalremote job entry ), sự nhập công việc hội thoại từ xa, jecs ( jobentry central services ), các dịch vụ...
  • ứng suất chính, lines of principal stresses, đường ứng suất chính, minor principal stresses, ứng suất chính bé nhất, trajectory of principal stresses, quỹ đạo ứng suất chính
  • / ´ɔ:routʌnd /, Danh từ: khoa trương, cầu kỳ (văn), oang oang, sang sảng (giọng), trịnh trọng, trang nghiêm, Từ đồng nghĩa: adjective, the orotund tones,...
  • chênh lệch trả ngay trong các vụ đầu tư, tiền các chưa được khấu trừ trên các đối tượng đầu tư,
  • Danh từ: trọng tội có thể bị toà án của triều đình truy tố,
  • / ´pænəlist /, Danh từ ( panelist): người trong nhóm tham gia cuộc hội thảo, người trong nhóm tham gia tiết mục "trả lời câu đố" ... (ở đài phát thanh, đài truyền hình)
  • / ¸ʌηkən´trouləbl /, Tính từ: không kiểm soát được, không kiểm tra được, không ngăn được, không nén được, khó dạy, bất trị (trẻ con), Điện lạnh:...
  • Ngoại động từ: vạch lại, kẻ lại, vẽ lại (như) re-trace, trở lại con đường cũ; thoái lui, hồi tưởng lại (kỷ niệm..); truy cứu...
  • danh từ, trường phổ thông, Từ đồng nghĩa: noun, folk school , graded school , grammar school , preparatory school , primary school
  • / ´miʃənə /, Danh từ: (như) missionary, người phụ trách một hội truyền giáo địa phương, Từ đồng nghĩa: noun, apostle , evangelist
  • Danh từ số nhiều: (kiến trúc) chấm giọt (chấm hình giọt nước trang trí trên tường),
  • / ´eli¸trɔn /, Danh từ, số nhiều .elytra:, ' elitr”, (động vật học) cánh trước, cánh cứng (sâu bọ cánh cứng)
  • Danh từ: hàng tiêu dùng, hàng tiêu dùng, hàng tiêu dùng, hàng tiêu dùng, tư liệu tiêu dùng, consumer goods industry, công nghiệp hàng tiêu dùng, entry for consumer goods, tờ khai nhập khẩu...
  • / pærən'θetikəl /, như parenthetic, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bracketed , by the way , episodic , explanatory , extraneous , extrinsic , incidental...
  • / ´herəld /, Danh từ: viên quan phụ trách huy hiệu, người đưa tin, sứ giả; điềm, triệu, (sử học) sứ truyền lệnh, Ngoại động từ: báo trước,...
  • / gi´lɔʃ /, Danh từ: (kiến trúc) hình trang trí bằng đường vắt chéo chạm trổ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top