Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Try on” Tìm theo Từ | Cụm từ (242.545) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sự chuyển khối, sự truyền chất, truyền chất, mass transfer process, quá trình truyền chất
  • a test for battery capacity, made under full electrical load., kiểm tra dung lượng của bình ắc quy,
  • sự đối xứng quay, sự đối xứng xoay, tính đối xứng xoay, rotational symmetry about the focal axis, sự đối xứng quay quanh trục tiêu, rotational symmetry about the focal axis, sự đối xứng xoay quanh trục tiêu, rotational...
  • cán cân thương mại, cán cân buôn bán, cán cân buôn bán, cán cân thương mại, import balance of trade, cán cân buôn bán thiếu hụt, passive balance of trade, cán cân buôn bán thiếu hụt, country's balance of trade, cán...
  • kỹ thuật điều khiển, sự dẫn động điều khiển, sự truyền động điều khiển, kỹ thuật điều khiển, kỹ thuật kiểm tra, automatic control engineering, kỹ thuật điều khiển tự động
  • / ¸ʃemi´zet /, danh từ, Áo lá (mặc trong, không tay), vạt ngực (trang trí ngực và cổ áo bằng ren hay vải mịn),
  • Danh từ: quyền tự do đi trên biển (của tàu nước trung lập trong thời gian chiến tranh),
  • / ´raitist /, danh từ, (chính trị) người thuộc phe hữu, tính từ, hơi hữu khuynh (chính trị), Từ đồng nghĩa: noun, adjective, orthodox , right-winger , tory , traditionalist, orthodox , right...
"
  • / 'trænsfərəns /, Danh từ: sự chuyển; sự được chuyển; sự truyền, (pháp lý) sự chuyển nhượng, sự nhường lại (tài sản), sự thuyên chuyển (trong công tác), sự di chuyển,...
  • Thành Ngữ:, stones will cry out, vật vô tri vô giác cũng phải mủi lòng phẫn uất (tộc ác tày trời)
  • hệ thống số, advanced digital system (ads), hệ thống số cao cấp, binary digital system, hệ thống số nhị phân, digital system multimedia communication control (dsmcc), điều khiển truyền thông đa phương tiện của hệ...
  • ánh sáng phân cực, ánh sáng phân cực, left-handed circularly polarized light, ánh sáng phân cực tròn quay trái, left-handed circularly polarized light, ánh sáng phân cực tròn tả truyền, linearly polarized light, ánh sáng phân...
  • / ¸elə´kju:ʃənəri /, tính từ, thuộc về thuật diễn thuyết trước công chúng, Từ đồng nghĩa: adjective, elocutionary gifts, tài ăn nói, tài hùng biện, declamatory , rhetorical
  • Danh từ: nghệ thuật trang trí trong nhà, vật liệu trang trí trong nhà, Xây dựng: kiến trúc nội thất, trang trí nội thất, Từ...
  • / 'dɑ:dɑ:izəm /, Danh từ: (văn học) nghệ thuật chủ nghĩa đađa (trào lưu văn học ở châu Âu đầu thế kỷ 20, chủ trương phản bác các giá trị nghệ thuật văn hoá truyền thống,...
  • chuyển file, sự chuyển tập tin, sự chuyển tệp, sự truyền tập tin, truyền tệp tin, binary file transfer, sự truyền tập tin nhị phân
  • / ´trai¸ɔn /, danh từ, (thông tục) mánh lưới, đòn phép, (thông tục) sự lấn; sự lần khân (sự làm cái gì mà mình không chắc là có được phép làm hay không trong khi vẫn hy vọng ai đó sẽ không phản...
  • viết tắt, bộ thương mại và công nghiệp ( department of trade and, .Industry):,
  • / ¸klɔ:strə´foubik /, Tính từ: mắc phải nỗi sợ bị giam giữ, hoặc gây ra nỗi sợ ấy, to feel claustrophobic, mắc phải nỗi sợ bị giam giữ, a claustrophobic monastery, một tu viện...
  • / ´sentri /, Danh từ: (quân sự) lính gác, sự canh gác, Từ đồng nghĩa: noun, sentry duty, phiên gác, to keep sentry, canh gác, to relieve sentry, đổi gác, thay...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top