Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Turn on ” Tìm theo Từ | Cụm từ (210.363) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to do a good turn to, giúp d? (ai)
  • / iks¸trævə´gænzə /, Danh từ: (nghệ thuật) khúc phóng túng; tác phẩm phóng túng, lời lẽ ngông cuồng; hành vi ngông cuồng, Từ đồng nghĩa: noun, caricature...
  • Thành Ngữ:, to turn night into day, l?y dêm làm ngày
  • Thành Ngữ:, to turn somebody out of doors, đuổi ai ra khỏi cửa
  • Thành Ngữ:, to turn the edge of a knife, làm cùn lu?i dao
  • Thành Ngữ:, to turn the scale ( balance ), làm l?ch cán cân
  • xoay, lật, giở, chuyển giao, doanh thu, Thành Ngữ:, to turn over, l?t, d?
  • bảng thuộc tính, bảng thuộc tính, feature attribute table, bảng thuộc tính đối tượng
  • nhiệt độ bay hơi, nhiệt độ bay hơi, average evaporation temperature, nhiệt độ bay hơi trung bình
  • Phó từ: thuyết phục, lôi cuốn, every candidate presents charismatically his future plans, ứng cử viên nào cũng trình bày kế hoạch tương lai...
  • / dʒaust /, Danh từ: cuộc cưỡi ngựa đấu thương, Nội động từ: cưỡi ngựa đấu thương, Từ đồng nghĩa: noun, tournament...
  • Thành Ngữ:, to turn over a new leaf, cải tà quy chính; đổi tính, đổi nết
  • Danh từ: sự chôn cất, sự tống táng, Từ đồng nghĩa: noun, interment , inurnment , sepulture , funeral , inhumation,...
  • Thành Ngữ:, no room to turn in, o room to swing a cat
  • Thành Ngữ:, to turn against, ch?ng l?i, tr? nên thù d?ch v?i; làm cho ch?ng l?i
  • / pai´rousis /, Danh từ: (y học) chứng ợ nóng, Y học: chứng ợ chua, Từ đồng nghĩa: noun, heartburn , indigestion
  • / ¸diskən´tinjuəns /, như discontinuation, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, adjournment , alternation , cease , cessation , close , closing , desistance , desuetude...
  • / tə:n /, danh từ, (động vật học) nhạn biển, chim én biển, chim hải yến (như) tarn, bộ ba, bộ ba số đều trúng (trong xổ số), tính từ, (thực vật học) chụm ba (lá) (như) ternate,
  • / 'vælərəs /, tính từ, (thơ ca) dũng cảm, anh hùng, Từ đồng nghĩa: adjective, adventuresome , adventurous , bold , brave , chivalrous , daredevil , daring , dauntless , fearless , gallant , game , gritty...
  • Danh từ: thời gian ngay trước mắt, they lived in the here and now without regard for the future, họ sống trong hiện tại không cần biết đến tương lai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top