Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Turn on ” Tìm theo Từ | Cụm từ (210.363) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, a saturnalia of crime, cảnh máu đổ đầu rơi
  • được liên hệ với, được liên kết với, tương ứng với, tương quan, correlated colour temperature, nhiệt độ màu tương quan, correlated sub-query, câu hỏi phụ tương...
  • / ə´pɔstə¸taiz /, như apostatise, Từ đồng nghĩa: verb, desert , renegade , tergiversate , turn
  • / ri'tə:n /, Danh từ: sự trở lại, sự trở về, sự quay trở lại, vé khứ hồi (như) returnỵticket, sự gửi trả lại, sự trả lại (một vật gì); vật được trả lại, ( (thường)...
  • Thành Ngữ:, the point of no return, di?m b?t kh? vãn h?i
  • Thành Ngữ:, to turn a deaf ear, vờ không nghe, giả bộ làm ngơ
  • Thành Ngữ:, turn one's stomach, làm cho ai ghê tởm; làm cho ai chán ghét
  • / ´tekstʃəd /, tính từ, (nhất là trong từ ghép) có một kết cấu được nói rõ, textured wallpaper, giấy dán tường ráp (tức là không nhẵn), coarse-textured, kết cấu thô
  • Thành Ngữ:, eternity ring, chiếc nhẫn tượng trưng cho sự trường tồn bất diệt
  • Thành Ngữ:, to turn ( roll ) up one's sleeves, xắn tay áo (để đánh nhau, để làm việc...)
  • khí lý tuởng, khí hoàn hảo, khí lý tưởng, perfect gas equation, phương trình (trạng thái) khí lý tưởng, perfect gas scale of temperature, thang nhiệt độ của khí lý tưởng, perfect gas constant, hằng số khí lý tưởng,...
  • Thành Ngữ:, in the turn of a hand, ch? nhoáng m?t cái, chóng nhu tr? bàn tay
  • Thành Ngữ:, to turn something over in one's head, suy di tính l?i cái gì trong óc, nghi?n ng?m cái gì trong óc
  • khóa, tắt, ngắt (điện, nước), ngoặt, rẽ (chuyểnđộng), Thành Ngữ:, to turn off, khoá, t?t, c?t (dèn, (radiô), di?n, nu?c...)
  • hiệu số nhiệt, gradien nhiệt độ, độ chênh nhiệt độ, hiệu nhiệt độ, arithmetic mean temperature difference, độ chênh nhiệt độ trung bình cộng, greatest temperature difference, độ chênh nhiệt độ tối đa,...
  • danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) phim cao bồi, Từ đồng nghĩa: noun, cowboy picture , oater , shoot- 'em-up , spaghetti western , western , western movie
  • đi ngược về, Từ đồng nghĩa: verb, abandon , be unfaithful , betray , change , desert , forsake , renege , repudiate , retract , return , revert , go
  • / ə´ventʃuərin /, Danh từ: (khoáng chất) aventurin, Địa chất: aventurin,
  • / tə:f /, Danh từ, số nhiều turfs, .turves: lớp đất mặt, lớp đất có cỏ, mảng đất mặt, mảng đất có cỏ, than bùn để đốt (ở ireland), ( the turf) trường đua ngựa; cuộc...
  • đường cong, dry-bulb temperature curve [line], đường cong nhiệt độ bầu khô, saturated liquid curve (line), đường cong bão hòa lỏng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top