Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Turn on ” Tìm theo Từ | Cụm từ (210.363) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • trùng pha, đồng pha, trùng pha, in-phase control, sự điều chỉnh đồng pha, in-phase current, dòng đồng pha, in-phase signal, tín hiệu đồng pha, locked in-phase quadrature, sự khóa đồng pha vuông góc
  • Idioms: to take turns, theo thứ tự
  • / ´hə:li¸bə:li /, Danh từ: cảnh ồn ào huyên náo; cảnh hỗn độn náo động, Từ đồng nghĩa: noun, turmoil , turbulence , confusion , uproar , tumult , action...
  • Danh từ: (viết tắt) sf truyện khoa học viễn tưởng, Xây dựng: truyện khoa học viễn tưởng, Từ đồng nghĩa: noun, futurism...
  • / ,meθə'dɔlədʒikl /, phương pháp luận, danh từ: phương thức, phương cách, phương pháp, although the subject matter has been described in language specific to structural features...
  • / 'sætjurənt /, Danh từ: chất làm bão hoà, chất để bão hòa, chất làm bão hòa, bão hòa, chất, ít chất tẩm, floor saturant, chất tẩm sàn, roof saturant, chất tẩm mái
  • Danh từ: Từ đồng nghĩa: noun, adventuresomeness , adventurousness , audaciousness , audacity , boldness , daredevilry ,...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, audacious , bold , daredevil , daring , enterprising , venturesome , venturous
  • Thành Ngữ:, to return to the fold, trở về với gia đình
  • Thành Ngữ:, to bring up with a round turn, chặn đứng lại
  • chuyển động về, hành trình về, chuyển động về, hành trình về, quick return motion, chuyển động về nhanh, rapid return motion, chuyển động về nhanh, quick return motion, hành trình về nhanh, rapid return motion,...
  • Tính từ: ( turki) tiếng tuốcki (ngôn ngữ ở trung á),
  • Thành Ngữ:, to turn something to account, account
  • hệ thống sản xuất linh hoạt (flexiblemanufacturing system),
  • nhiệt độ bảo quản, nhiệt độ bảo quản, average storage temperature, nhiệt độ bảo quản trung bình, cold-storage temperature, nhiệt độ bảo quản lạnh, cool-storage temperature, nhiệt độ bảo quản lạnh, freezer...
  • Thành Ngữ:, to turn into, tr? thành, d?i thành
  • / ´mɔksi /, danh từ, (từ lóng) tính sôi nổi; tính sinh động, sự can đảm, sự gan dạ, Từ đồng nghĩa: noun, adventuresomeness , adventurousness , audacity , backbone , boldness , braveness...
  • Idioms: to be confident of the future, tin chắc ở tương lai
  • Thành Ngữ:, to turn away, du?i ra, th?i (ngu?i làm...)
  • nhiệt độ hơi, refrigerant vapour temperature, nhiệt độ hơi môi chất lạnh, saturated vapour temperature, nhiệt độ hơi bão hòa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top