Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Turn the tables” Tìm theo Từ | Cụm từ (64.862) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to do sb a bad turn, làm hại người nào
  • / ə¸mi:nə´biliti /, danh từ, sự chịu trách nhiệm, sự tuân theo, sự dễ bảo, sự phục tùng, Từ đồng nghĩa: noun, acquiescence , amenableness , compliance , compliancy , deference , submission...
  • Thành Ngữ:, small profits and quick returns, năng nhặt chặt bị (trong kinh doanh)
  • Thành Ngữ:, to return to the fold, trở về với gia đình
  • Thành Ngữ:, the cake is done to a turn, bánh v?a chín t?i
  • Thành Ngữ:, to turn on the waterworks, waterworks
  • đường cắt ngang, Từ đồng nghĩa: noun, byroad , intersection , climacteric , exigence , exigency , head , juncture , pass , turning point , zero hour
  • Phó từ: ban đêm, về đêm, such fusillades cannot be nocturnally held, những cuộc xử bắn như vậy không thể được tiến hành vào ban đêm,...
  • Thành Ngữ:, to come/turn up trumps, (thông tục) hào hiệp, rộng lượng, hay giúp đỡ
  • Thành Ngữ:, let's return to our muttons, ta hãy trở lại vấn đề của chúng ta
  • viền tableau,
  • dòng tái sinh, dòng chảy hồi phục, dòng hồi, dòng về, quick return flow, dòng về ngay (phần)
  • Thành Ngữ:, twists and turns, những chỗ quanh co khúc khuỷu; những cái ngoắt ngoéo ngóc ngách
  • / ´dju:pəbl /, tính từ, có thể bịp được, dễ bị bịp, Từ đồng nghĩa: adjective, credulous , exploitable , gullible , naive , susceptible
  • Idioms: to take a turn for the better, chiều hướng tốt hơn
  • kết cấu thép, kết cấu thép, light section steel structure, kết cấu thép tiết diện nhẹ, steel structure erector, thợ lắp ráp kết cấu thép, thin-wailed steel structure, kết cấu thép thành mỏng, welded steel structure,...
  • / ¸ʌnsəb´stænʃi¸eitid /, Tính từ: không được chứng minh, không có căn cứ, Từ đồng nghĩa: adjective, arguable , controversial , debatable , disputable , doubtful...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, foreseen , predictable , prepared for , likely , certain , sure , expected , scheduled
  • Thành Ngữ:, to turn the edge of a knife, làm cùn lu?i dao
  • Thành Ngữ:, to return like for like, lấy ơn trả ơn, lấy oán trả oán
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top