Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Turn to stone” Tìm theo Từ | Cụm từ (66.274) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như stone's cast,
  • Thành Ngữ:, brownstone district, khu nhà ở của người giàu
  • Thành Ngữ:, kerb-stone broker, tay buôn chứng khoán chợ đen
  • Danh từ: quả cầu bằng thạch anh (để bói), shew stone,
  • Danh từ: Đá quý, ngọc (như) stone, đá quý, đá quý,
  • khối xây đá, submerged rubble-stone masonry, khối xây đá hộc dưới nước
  • Thành Ngữ:, to sink like a stone, chìm nghỉm
  • Thành Ngữ:, stocks and stones, vật vô tri vô giác
  • Thành Ngữ:, to mark with a white stone, ghi là một ngày vui
  • Idioms: to take up a stone, lượm một cục đá
  • khối xây đá hộc, submerged rubble-stone masonry, khối xây đá hộc dưới nước
  • Thành Ngữ:, a stone's throw, một khoảng rất ngắn
  • Thành Ngữ:, to throw stones at somebody, nói xấu ai, vu cáo ai
  • quãng ném đá tới, (nghĩa bóng) quãng ngắn, ' stounz'•rou, danh từ, his house is a stone'sỵcast away, nhà hắn chỉ cách đây một quãng ngắn
  • Thành Ngữ:, a millstone round one's neck, gánh nặng trách nhiệm
  • đá [không đá], Tính từ: không có đá, (thực vật học) không có hạt (quả), stoneless fruit, quả không hạt
  • / ə¸pɔkə´liptik /, Tính từ: (tôn giáo) (thuộc) sách khải huyền, Từ đồng nghĩa: adjective, apocalyptical , baneful , dire , direful , fire-and-brimstone , grave...
  • Thành Ngữ:, stones will cry out, vật vô tri vô giác cũng phải mủi lòng phẫn uất (tộc ác tày trời)
  • / ´bʌmpinis /, danh từ, tính mấp mô, tính gập ghềnh, the bumpiness of a stoned road, tính gập ghềnh của một con đường rải đá
  • Thành Ngữ:, those who live in glass houses should not throw stones, (nghĩa bóng) mình nói xấu người ta, người ta sẽ nói xấu mình
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top