Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tuyến” Tìm theo Từ | Cụm từ (26.558) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sóng vô tuyến (điện), sóng vô tuyến, atmospheric radio wave, sóng vô tuyến khí quyển, galactic radio wave, sóng vô tuyến từ thiên hà, radio wave propagation, sự lan truyền sóng vô tuyến, radio-wave propagation, sự truyền...
  • chuyển kênh, sự chuyển đường truyền, sự chuyển mạch, sự chuyển mạch đường truyền, sự chuyển tuyến, hệ chuyển mạch, chuyển dòng,
  • bảng định tuyến, bảng đường truyền, bảng chuyển, routing table maintenance protocol, giao thức bảo trì bảng định tuyến, routing table management protocol, giao thức quản lý bảng định tuyến, routing table maintenance...
"
  • truyền thông (bằng) vô tuyến, sự truyền sóng vô tuyến, thông tin vô tuyến điện, thông tin vô tuyến,
  • máy vô tuyến truyền dây, máy vô tuyến, máy truyền thanh hữu tuyến,
  • sự truyền đường dây, sự truyền hữu tuyến, thông tin đường dây, truyền thông qua dây (điện), truyền thông hữu tuyến,
  • / ru´ti:η /, chọn tuyến, sự tạo đường truyền, cách đi cáp, cách vạch tuyến cáp, sự chọn đường (truyền), định tuyến, đường, hành trình, quá trình công nghệ, sự chọn đường, sự định tuyến,...
  • truyền sóng, sự truyền sóng, radio-wave propagation, sự truyền sóng vô tuyến, acoustic-wave propagation, sự truyền sóng âm, radio-wave propagation, sự truyền sóng vô tuyến
  • khóa định tuyến, khóa tạo đường truyền, khóa đường truyền, routing key table, bảng khóa định tuyến, routing key table, bảng khóa tạo đường truyền
  • thông tin chọn đường, thông tin định tuyến, thông tin tạo đường truyền, thông tin đường truyền, rip ( routing information protocol ), giao thức thông tin định tuyến, routing information protocol (rip), giao thức...
  • sự phát vô tuyến, sự truyền vô tuyến,
  • / ri:´ru:t /, Điện tử & viễn thông: định tuyến lại, tái định tuyến, Kỹ thuật chung: định tuyến luân phiên, đổi tuyến, truyền lại,
  • ứng suất tiếp (tuyến), ứng suất tiếp tuyến, ứng suất cắt, ứng suất tiếp tuyến,
  • may vô tuyến thâu hình, máy thu hình, máy thu truyền hình, máy thu vô tuyến, colour television receiver, máy thu truyền hình màu, monochrome television receiver, máy thu truyền hình một màu, pass-band of the television receiver,...
  • thành phần pháp (tuyến), thành phần pháp tuyến, thành phần pháp tuyến (lực),
  • kênh vô tuyến điện, kênh vô tuyến truyền thanh, kênh vô tuyến, mobile radio channel, kênh vô tuyến di động, radio channel unit (rcu), khối kênh vô tuyến
  • Danh từ: sự truyền, hệ số truyền, độ trong (suốt), tính trong (suốt), hệ số vô tuyến, năng suất truyền, độ truyền qua, hệ số...
  • sự phát thanh vô tuyến, hệ vô tuyến truyền thanh, sự phát thanh,
  • Danh từ: Đài phát thanh, trạm vô tuyến, đài truyền thanh, đài phát thanh, đài vô tuyến, đài phát thanh,
  • sự lan truyền chuẩn, lan truyền chuẩn (của sóng vô tuyến),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top